VĐQG Tanzania - 28/12/2024 15:15
SVĐ: Jamhuri Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 0.89
0.80 1.75 0.82
- - -
- - -
2.40 2.75 3.00
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.80 0 0.86
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
3.50 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mwana David Kibuta
13’ -
O. Oghale
Lulihoshi Heritier
16’ -
S. Hoza
Zidane Sereri
84’ -
90’
Abdulmalik Zakaria
Crispin Ngushi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
53%
47%
0
1
1
1
379
333
5
6
4
1
2
1
Dodoma Jiji Mashujaa
Dodoma Jiji 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Mashujaa
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dodoma Jiji
Mashujaa
VĐQG Tanzania
Mashujaa
1 : 0
(0-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Mashujaa
3 : 0
(1-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
1 : 1
(1-1)
Mashujaa
Dodoma Jiji
Mashujaa
80% 0% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dodoma Jiji
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Dodoma Jiji Young Africans |
0 4 (0) (3) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Singida Black Stars Dodoma Jiji |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Dodoma Jiji Azam |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.77 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Dodoma Jiji KMC |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
T
|
Mashujaa
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Young Africans Mashujaa |
3 2 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
KMC Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.94 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mashujaa Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 1.5 1.09 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7