VĐQG Tanzania - 24/11/2024 16:00
SVĐ: Jamhuri Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.75
0.83 1.75 0.95
- - -
- - -
2.00 2.75 4.10
0.98 8.5 0.82
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.87 0.75 0.83
- - -
- - -
2.87 1.80 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
I. Kipagwile
6’ -
77’
D. Saliboko
A. S. Valentin
-
Đang cập nhật
P. P. Kasunda
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
54%
46%
4
4
2
2
389
327
5
10
4
4
1
1
Dodoma Jiji KMC
Dodoma Jiji 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 KMC
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dodoma Jiji
KMC
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
1 : 0
(1-0)
KMC
VĐQG Tanzania
KMC
1 : 2
(1-2)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
1 : 0
(1-0)
KMC
VĐQG Tanzania
KMC
1 : 2
(0-2)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
1 : 0
(1-0)
KMC
Dodoma Jiji
KMC
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dodoma Jiji
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
KenGold Dodoma Jiji |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0 0.74 |
- - - |
H
|
||
26/10/2024 |
Dodoma Jiji JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
18/10/2024 |
Coastal Union Dodoma Jiji |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
- - - |
B
|
||
02/10/2024 |
Dodoma Jiji Kitayosce |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 1.75 0.80 |
T
|
T
|
KMC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Simba KMC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
KMC Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.80 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tanzania Prisons KMC |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Singida Big Stars KMC |
3 1 (2) (0) |
0.73 -0.5 0.84 |
- - - |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
KMC Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10