VĐQG Tanzania - 01/12/2024 18:00
SVĐ: Jamhuri Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 3/4 0.77
0.77 1.75 0.84
- - -
- - -
7.00 3.10 1.55
0.92 8 0.88
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.92 0.75 0.79
- - -
- - -
7.50 1.83 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yannick Bangala
8’ -
11’
Đang cập nhật
Feisal Salum
-
45’
Đang cập nhật
Feisal Salum
-
59’
Đang cập nhật
Nassor Saadun Hamoud
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
53%
47%
4
3
1
2
370
317
8
5
3
4
0
1
Dodoma Jiji Azam
Dodoma Jiji 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Azam
Huấn luyện viên: Bruno Maurice Jean Ferry
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dodoma Jiji
Azam
VĐQG Tanzania
Azam
4 : 1
(1-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 0
(0-0)
Azam
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
2 : 1
(2-0)
Azam
VĐQG Tanzania
Azam
2 : 1
(1-1)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 2
(0-0)
Azam
Dodoma Jiji
Azam
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dodoma Jiji
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Dodoma Jiji KMC |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
KenGold Dodoma Jiji |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0 0.74 |
- - - |
H
|
||
26/10/2024 |
Dodoma Jiji JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
18/10/2024 |
Coastal Union Dodoma Jiji |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
- - - |
B
|
Azam
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Azam Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.92 |
|||
23/11/2024 |
Azam Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Young Africans Azam |
0 1 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Azam KenGold |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.86 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Tanzania Prisons Azam |
0 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 22