VĐQG Ethiopia - 03/12/2024 13:00
SVĐ: Dire Dawa Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 0.90
0.98 1.75 0.81
- - -
- - -
3.40 2.62 2.25
0.95 8 0.85
- - -
- - -
-0.99 0 0.68
0.80 0.5 1.00
- - -
- - -
4.33 1.72 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
C. Musige
5’ -
6’
Đang cập nhật
Git Gatkoch
-
C. Musige
M. Nassir
29’ -
36’
Đang cập nhật
Git Gatkoch
-
45’
Đang cập nhật
E. Laryea Saban
-
Đang cập nhật
Asrat Tonjo
49’ -
Đang cập nhật
Emmanuel Laryea Saban
74’ -
83’
H. Taddese
A. Achiso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
12
48%
52%
3
3
2
4
381
412
6
8
3
3
2
0
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna
Dire Dawa Kenema 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Sidama Bunna
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dire Dawa Kenema
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
0 : 2
(0-2)
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
0 : 2
(0-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
2 : 2
(1-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
2 : 2
(1-1)
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
0 : 0
(0-0)
Sidama Bunna
Dire Dawa Kenema
Sidama Bunna
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dire Dawa Kenema
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 2.0 0.97 |
|||
23/11/2024 |
Awassa Kenema Dire Dawa Kenema |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
06/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Adama Kenema |
1 1 (1) (1) |
0.99 -0.25 0.76 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
24/10/2024 |
Mekelle Kenema Dire Dawa Kenema |
2 3 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
Sidama Bunna
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Sidama Bunna Fasil Ketema |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 1.75 0.75 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sidama Bunna Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Wolkite Ketema Sidama Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Bahardar Sidama Bunna |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.97 1.75 0.79 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sidama Bunna Ethiopia Bunna |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.97 2.0 0.82 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10