VĐQG Ethiopia - 18/01/2025 12:00
SVĐ: Dire Dawa Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.83 1.75 0.93
- - -
- - -
3.50 2.80 2.15
0.88 8 0.92
- - -
- - -
0.90 0 0.77
0.90 0.75 0.81
- - -
- - -
4.33 1.80 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ismail Abdul Ganiu
39’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
42’ -
50’
Đang cập nhật
Ismail Abdul Ganiu
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
55’ -
59’
Đang cập nhật
Fitsum Tilahun
-
66’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
53%
47%
1
1
3
2
386
342
6
5
1
3
1
0
Dire Dawa Kenema Kedus Giorgis
Dire Dawa Kenema 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Kedus Giorgis
Huấn luyện viên: Zerihun shengeta Kemal
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dire Dawa Kenema
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
1 : 0
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
0 : 3
(0-3)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
1 : 1
(1-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 2
(0-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
3 : 0
(1-0)
Dire Dawa Kenema
Dire Dawa Kenema
Kedus Giorgis
0% 80% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dire Dawa Kenema
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Mekelakeya Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bahardar Dire Dawa Kenema |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.93 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
T
|
T
|
Kedus Giorgis
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Kedus Giorgis Shire Endaselassie |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Kedus Giorgis Mebrat Hayl |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Bahardar Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Mekelakeya Kedus Giorgis |
4 3 (2) (2) |
0.92 -0.25 0.79 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 22