VĐQG Ethiopia - 31/01/2025 15:00
SVĐ: Dire Dawa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Dire Dawa Kenema Fasil Ketema
Dire Dawa Kenema 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Fasil Ketema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dire Dawa Kenema
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
1 : 2
(1-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
0 : 3
(0-0)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
2 : 1
(1-1)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
1 : 2
(1-2)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
3 : 2
(0-1)
Fasil Ketema
Dire Dawa Kenema
Fasil Ketema
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dire Dawa Kenema
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Kedus Giorgis |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mekelakeya Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bahardar Dire Dawa Kenema |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.93 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
Fasil Ketema
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Fasil Ketema Mekelakeya |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.88 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
03/01/2025 |
Fasil Ketema Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
09/12/2024 |
Fasil Ketema Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19