VĐQG Ethiopia - 10/02/2025 15:00
SVĐ: Dire Dawa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Dire Dawa Kenema Ethiopian Medhin
Dire Dawa Kenema 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Ethiopian Medhin
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dire Dawa Kenema
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
0 : 5
(0-2)
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
1 : 2
(0-2)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
0 : 3
(0-2)
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
1 : 3
(0-1)
Dire Dawa Kenema
Dire Dawa Kenema
Ethiopian Medhin
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dire Dawa Kenema
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Fasil Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Kedus Giorgis |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mekelakeya Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
Ethiopian Medhin
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Ethiopian Medhin Fasil Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ethiopian Medhin Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Bahardar Ethiopian Medhin |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
16/01/2025 |
Ethiopian Medhin Awassa Kenema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 1