VĐQG Ethiopia - 08/12/2024 13:00
SVĐ: Dire Dawa Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.88
0.86 2.0 0.73
- - -
- - -
2.55 3.00 2.60
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
0.81 0 0.85
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
3.40 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
4
3
57%
43%
0
0
2
0
371
279
3
4
0
0
1
2
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank
Dire Dawa Kenema 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ethiopia Nigd Bank
Huấn luyện viên: Sisay Kebede Kumbe
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dire Dawa Kenema
Ethiopia Nigd Bank
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
1 : 1
(0-1)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
2 : 3
(1-2)
Ethiopia Nigd Bank
Dire Dawa Kenema
Ethiopia Nigd Bank
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dire Dawa Kenema
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 2.0 0.97 |
|||
23/11/2024 |
Awassa Kenema Dire Dawa Kenema |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
06/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Adama Kenema |
1 1 (1) (1) |
0.99 -0.25 0.76 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Ethiopia Nigd Bank
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Bahardar Ethiopia Nigd Bank |
3 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopian Medhin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
- - - |
B
|
||
06/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Ethiopia Nigd Bank |
1 2 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
31/10/2024 |
Mekelakeya Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
- - - |
B
|
||
24/10/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Fasil Ketema |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.08 2.0 0.68 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 12