VĐQG Ethiopia - 08/01/2025 15:00
SVĐ: Dire Dawa Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.75
0.97 2.0 0.79
- - -
- - -
3.00 2.70 2.35
0.98 8 0.82
- - -
- - -
0.98 0 0.70
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
4.00 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
42’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
49’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
52%
48%
5
0
1
3
384
354
5
10
0
5
2
2
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna
Dire Dawa Kenema 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Ethiopia Bunna
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dire Dawa Kenema
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 2
(0-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
0 : 1
(0-1)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
4 : 1
(0-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
3 : 1
(0-0)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
2 : 1
(1-1)
Dire Dawa Kenema
Dire Dawa Kenema
Ethiopia Bunna
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dire Dawa Kenema
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Bahardar Dire Dawa Kenema |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.93 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 2.0 0.97 |
|||
23/11/2024 |
Awassa Kenema Dire Dawa Kenema |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
Ethiopia Bunna
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ethiopia Bunna Arba Minch Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10