VĐQG Uzbekistan - 14/09/2024 14:30
SVĐ: Stadion Dinamo
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.91 2.5 0.92
- - -
- - -
1.66 3.50 4.20
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.89 1.0 0.87
- - -
- - -
2.30 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Khumoyunmirzo Iminov
13’ -
23’
Đang cập nhật
Temurkhuja Abdukholikov
-
Đang cập nhật
Anvar Khozhimirzaev
31’ -
46’
Luis Kacorri
Andrija Filipović
-
50’
Đang cập nhật
Andrija Filipović
-
53’
Đang cập nhật
Najmiddin Normurodov
-
59’
Đang cập nhật
Najmiddin Normurodov
-
Marcos Kayck
Hislat Khalilov
60’ -
68’
Đang cập nhật
Asadbek Rakhimjonov
-
Đang cập nhật
Anvar Khozhimirzaev
69’ -
71’
Muzaffar Olimjonov
Frane Čirjak
-
74’
Đang cập nhật
Andrija Filipović
-
Maykon Douglas
Vokhidzhon Okbutaev
76’ -
Đang cập nhật
Francis Narh
86’ -
90’
Asadbek Rakhimjonov
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
59%
41%
6
3
2
3
329
228
11
13
5
9
2
0
Dinamo Samarqand Bunyodkor
Dinamo Samarqand 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vadim Abramov
4-2-3-1 Bunyodkor
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
10
Joel Kojo
7
Francis Narh
7
Francis Narh
7
Francis Narh
7
Francis Narh
20
Ratinho
20
Ratinho
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
44
Dušan Mijić
21
Anvar Khozhimirzaev
22
Usmonali Ismonaliev
13
Khamidullo Abdunabiev
13
Khamidullo Abdunabiev
13
Khamidullo Abdunabiev
13
Khamidullo Abdunabiev
11
Temurkhuja Abdukholikov
13
Khamidullo Abdunabiev
13
Khamidullo Abdunabiev
13
Khamidullo Abdunabiev
13
Khamidullo Abdunabiev
11
Temurkhuja Abdukholikov
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joel Kojo Tiền đạo |
13 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Anvar Khozhimirzaev Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ratinho Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Dušan Mijić Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Francis Narh Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Farkhod Rakhmatov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jakhongir Urozov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Salim Mustafoev Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Maykon Douglas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Kayck Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Khumoyunmirzo Iminov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Usmonali Ismonaliev Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Boburbek Yuldashov Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Muzaffar Olimjonov Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Khamidullo Abdunabiev Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Momčilo Rašo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Najmiddin Normurodov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Itsuki Urata Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Amir Turakulov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Luis Kacorri Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dinamo Samarqand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Muhammadali Tursunov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Sanjar Shaakhmedov Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Abubakir Muydinov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dilshod Rakhmatullaev Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ulugbek Abdullaev Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hislat Khalilov Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bilol Tupliyev Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Shakhboz Jurabekov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Andrija Filipović Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Aleksandr Zevadinov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Frane Čirjak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
1 Marin Ljubić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Rasul Yuldashev Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Samarqand
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
0 : 0
(0-0)
Dinamo Samarqand
VĐQG Uzbekistan
Dinamo Samarqand
1 : 2
(1-0)
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
2 : 1
(0-1)
Dinamo Samarqand
Dinamo Samarqand
Bunyodkor
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Samarqand
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/08/2024 |
Metallurg Dinamo Samarqand |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
Dinamo Samarqand OKMK |
3 2 (1) (1) |
1.24 +0 0.66 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Neftchi Dinamo Samarqand |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.00 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Sogdiana Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
22/06/2024 |
Dinamo Samarqand Andijan |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Bunyodkor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2024 |
Bunyodkor OKMK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/08/2024 |
Navbakhor Bunyodkor |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.87 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Bunyodkor Andijan |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
02/08/2024 |
Qizilqum Bunyodkor |
1 0 (0) (0) |
0.76 -0.75 0.81 |
1.05 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 4
29 Tổng 21