VĐQG UAE - 04/02/2025 13:15
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Dibba Al Hisn Shabab Al Ahli Dubai
Dibba Al Hisn 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Shabab Al Ahli Dubai
Huấn luyện viên:
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
85
Midana Cassamá
85
Midana Cassamá
20
Sardar Azmoun
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
9
Moanes Dabour
9
Moanes Dabour
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassamá Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joao Vitor Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamdan Al Kamali Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Witi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
21 | 9 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
57 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Moanes Dabour Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Federico Nicolás Cartabia Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Afagh Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Saeed Suleiman Salem Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Renan Victor da Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Hernandes Amorim Rocha Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Salem Saleh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Adel Abu Baker Fadaaq Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Waleed Ambar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Falah Al Jneibi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ideba James Elemiike Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Marcos Souza Moraes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Hussain Abbas Juma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Breno Cascardo Lemos Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Igor Gomes Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Eid Khamis Eid Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammed Marzooq Abdulla Mohammed Al Matroushi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sebastían González Baquero Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammad Jumah Abdulla Darwish Al Mansouri Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Walid Abbas Murad Yousuf Al Balooshi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hassan Hamza Ali Hussain Almaazmi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mateus Dias Lima Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maazmi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Shabab Al Ahli Dubai
Dibba Al Hisn
Shabab Al Ahli Dubai
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dibba Al Hisn
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Al Sharjah Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Urooba Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.86 |
0.82 2.75 0.81 |
|||
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba |
2 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
T
|
Shabab Al Ahli Dubai
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Bataeh Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Jazira |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.91 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 28