VĐQG UAE - 23/11/2024 12:40
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1/2 0.82
0.89 3.0 0.71
- - -
- - -
3.70 3.70 1.75
0.74 8.75 0.89
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
-0.99 1.25 0.85
- - -
- - -
4.00 2.30 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ibrahima Cissé
6’ -
Đang cập nhật
Abdullah Khamis Juma
11’ -
26’
Joao Victor
Adham Khalid
-
Đang cập nhật
Nikša Vujanović
32’ -
38’
Đang cập nhật
Khamis Ahmed Al Mansoori
-
46’
Khamis Al Hammadi
Suhail Ahmed Al Noobi
-
Đang cập nhật
Falah Al Jneibi
51’ -
Đang cập nhật
Haythem Jouini
63’ -
69’
Juan Bauza
Fahad Badr
-
Midana Cassamá
Witi
79’ -
Falah Al Jneibi
Đang cập nhật
80’ -
85’
Khalaf Mohammed Al Hosani
Abdallah Al Balushi
-
Nikša Vujanović
Ali Abdulla
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
43%
57%
3
0
11
13
323
416
5
12
1
3
2
1
Dibba Al Hisn Bani Yas
Dibba Al Hisn 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hassan Al-Abdooli
4-1-4-1 Bani Yas
Huấn luyện viên: João Pedro Borges de Sousa
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
70
Nikša Vujanović
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
70
Nikša Vujanović
12
Youssouf Niakate
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
3
Joao Victor
3
Joao Victor
3
Joao Victor
3
Joao Victor
3
Joao Victor
3
Joao Victor
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Nikša Vujanović Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassamá Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamdan Al Kamali Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Falah Al Jneibi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
35 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lazar Marković Tiền đạo |
9 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Joao Victor Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
6 Khalaf Mohammed Al Hosani Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Khamis Al Hammadi Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
26 Khamis Ahmed Al Mansoori Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Burcă Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joao Vitor Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Witi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Feras Saleh Alkhaseebi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Marcos Souza Moraes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Dominic Nsobila Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Isamail Alzaabi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Khalifa Mohamed Khamis Al Affad Al Hmoudi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Umar Ali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Tiền đạo |
37 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Saif Al Menhali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Fahad Badr Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hasan Almuharrami Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dibba Al Hisn
Bani Yas
Cúp Vùng Vịnh UAE
Dibba Al Hisn
0 : 3
(0-2)
Bani Yas
Cúp Vùng Vịnh UAE
Bani Yas
4 : 2
(2-2)
Dibba Al Hisn
Dibba Al Hisn
Bani Yas
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dibba Al Hisn
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Ain Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Dibba Al Hisn Al Jazira |
1 6 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.94 3.25 0.70 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Ajman Dibba Al Hisn |
5 1 (3) (1) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Dibba Al Hisn Al Bataeh |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
H
|
Bani Yas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Bani Yas Al Sharjah |
1 4 (1) (2) |
0.88 +1 0.91 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Al Urooba Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Bani Yas Shabab Al Ahli Dubai |
1 5 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Al Wahda Bani Yas |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Bani Yas Ajman |
3 1 (0) (0) |
0.78 +0 1.03 |
0.88 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15