VĐQG UAE - 09/02/2025 13:20
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Dibba Al Hisn Al Wasl
Dibba Al Hisn 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Wasl
Huấn luyện viên:
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
85
Midana Cassamá
85
Midana Cassamá
10
Fabio Virginio de Lima
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
9
Adama Diallo
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
77
Jonathan Santos
4
Soufiane Bouftini
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassamá Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joao Vitor Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamdan Al Kamali Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Witi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fabio Virginio de Lima Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Soufiane Bouftini Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Alexis Rafael Pérez Fontanilla Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Siaka Sidibe Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jonathan Santos Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adama Diallo Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Khaled Saif Hamad Ali Al Senani Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Salem Juma Awad Mubarak Al Azizi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Seung-Hyun Jung Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdelrahman Saleh Khamis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Srđan Mijailović Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Salem Saleh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Adel Abu Baker Fadaaq Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Waleed Ambar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Falah Al Jneibi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ideba James Elemiike Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Marcos Souza Moraes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Hussain Abbas Juma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Wasl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ali Saleh Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Yousif Ali Almheiri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Caio Canedo Corrêa Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Haris Seferović Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniel Esteban Pedrozo Martínez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Nicolás Giménez Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Faris Khalil Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Takashi Uchino Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ali Ahmed Mohamed Qayoudhi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rodrigo Oliveira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Hassan Salmeen Al Balushi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tahnoon Alzaabi Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Al Wasl
VĐQG UAE
Al Wasl
1 : 0
(1-0)
Dibba Al Hisn
Dibba Al Hisn
Al Wasl
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dibba Al Hisn
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Dibba Al Hisn Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Sharjah Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Urooba Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
|||
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba |
2 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Al Wasl
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Al Nassr Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Wasl Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Wasl Al Sharjah |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10