VĐQG UAE - 15/12/2024 12:45
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.83 2.5 0.88
- - -
- - -
4.00 3.40 1.80
0.94 10 0.84
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.76 1.0 -0.94
- - -
- - -
4.00 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Haythem Jouini
13’ -
Đang cập nhật
Nikša Vujanović
56’ -
Đang cập nhật
Hassan Al-Abdooli
57’ -
63’
Đang cập nhật
Saman Ghoddos
-
Oussama Haddadi
Oussama Haddadi
70’ -
Witi
Midana Cassamá
74’ -
79’
Leandro Leite
Ahmed Abunamous
-
80’
K. Koffi
Đang cập nhật
-
Witi
Marcos Souza Moraes
81’ -
85’
Waleed Rashid
Khaled Ali Al Asbahi
-
86’
Đang cập nhật
Daniel Bessa
-
Nikša Vujanović
Ali Abdulla
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
34%
66%
7
4
13
14
269
507
12
20
7
9
1
1
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba
Dibba Al Hisn 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hassan Al-Abdooli
4-1-4-1 Al Ittihad Kalba
Huấn luyện viên: Vuk Rašović
3
Oussama Haddadi
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
70
Nikša Vujanović
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
17
Suhail Al Mutuwa
70
Nikša Vujanović
10
Mehdi Ghayedi
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oussama Haddadi Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Nikša Vujanović Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
85 Midana Cassamá Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suhail Al Mutuwa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ali Aldhanhani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
84 Abdallah Saeed Salem Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Abdullah Khamis Juma Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Ibrahima Cissé Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
25 Pierre Kunde Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Witi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mehdi Ghayedi Tiền đạo |
40 | 16 | 8 | 5 | 1 | Tiền đạo |
77 Leandro Leite Tiền đạo |
44 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Shahriar Moghanlou Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdulaziz Al-Hamhami Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
44 Saman Ghoddos Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Caio Eduardo Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Waleed Rashid Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Sultan Al Mantheri Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Miha Blazic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Sabeel Obeid Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 K. Koffi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dibba Al Hisn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ali Abdulla Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Isamail Alzaabi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Hussain Abbas Juma Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nahyan Al-Abdouli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Marcos Souza Moraes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Feras Saleh Alkhaseebi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ideba James Elemiike Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Waleed Ambar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joao Vitor Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdullah Al-Qumaish Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Ibrahim Saeed Mohamed Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Daniel Bessa Tiền vệ |
41 | 12 | 12 | 3 | 2 | Tiền vệ |
55 Hamad Almansoori Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Michel Dreifke Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Khalid Al Darmaki Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Habib Al-Fardan Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Yaser Hassan Mohamed Hassan Ali Alblooshi Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Saif Yousif Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Khaled Ali Al Asbahi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Saif Obaid Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ahmed Abunamous Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammed Ali Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dibba Al Hisn
Al Ittihad Kalba
Dibba Al Hisn
Al Ittihad Kalba
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dibba Al Hisn
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Ain Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Dibba Al Hisn Al Jazira |
1 6 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.94 3.25 0.70 |
B
|
T
|
Al Ittihad Kalba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Ain |
3 3 (1) (0) |
0.90 +1 0.86 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Jazira |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.87 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Al Wahda Al Ittihad Kalba |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25