VĐQG Angola - 01/12/2024 14:30
SVĐ: Estádio Nacional da Tundavala
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ludy
26’ -
45’
Đang cập nhật
Ludy
-
Đang cập nhật
Deco
67’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
7
0
0
387
338
13
11
7
6
2
1
Desportivo Huíla Luanda City
Desportivo Huíla 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Luanda City
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Desportivo Huíla
Luanda City
Desportivo Huíla
Luanda City
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Desportivo Huíla
0% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Carmona Desportivo Huíla |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Desportivo Huíla Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
1º de Agosto Desportivo Huíla |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.89 2.0 0.70 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Desportivo Huíla Académica do Lobito |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
H
|
||
27/10/2024 |
CD Lunda-Sul Desportivo Huíla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Luanda City
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Luanda City Petro de Luanda |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Luanda City Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.76 -0.25 0.81 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Carmona Luanda City |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Luanda City Kabuscorp |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.78 |
0.71 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Sagrada Esperança Luanda City |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8