VĐQG Angola - 08/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio Nacional da Tundavala
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.98
0.69 2.0 0.90
- - -
- - -
1.44 3.50 8.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.05 2.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
José Mendes
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
6
6
0
0
374
348
14
11
7
6
0
2
Desportivo Huíla Isaac de Benguela
Desportivo Huíla 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Isaac de Benguela
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Desportivo Huíla
Isaac de Benguela
VĐQG Angola
Isaac de Benguela
0 : 1
(0-1)
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
Desportivo Huíla
0 : 0
(0-0)
Isaac de Benguela
Desportivo Huíla
Isaac de Benguela
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Desportivo Huíla
0% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Desportivo Huíla Luanda City |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Carmona Desportivo Huíla |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Desportivo Huíla Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
1º de Agosto Desportivo Huíla |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.89 2.0 0.70 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Desportivo Huíla Académica do Lobito |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
H
|
Isaac de Benguela
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Isaac de Benguela Carmona |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 0.93 |
- - - |
H
|
||
23/11/2024 |
Sagrada Esperança Isaac de Benguela |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Isaac de Benguela 1º de Agosto |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Académica do Lobito Isaac de Benguela |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
02/11/2024 |
Isaac de Benguela CD Lunda-Sul |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0.5 0.84 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 15
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19