VĐQG Costa Rica - 17/01/2025 02:00
SVĐ: Estadio Ricardo Saprissa Aymá
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 0.95
0.95 2.5 0.81
- - -
- - -
1.47 3.7 6.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.81
0.81 1.0 0.94
- - -
- - -
2.00 2.2 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Orlando Sinclair
Orlando Sinclair
31’ -
46’
Justin Roques Rodríguez
Luis Rodríguez
-
63’
Rodrigo Garita
Jorkaeff Azofeifa
-
Dax Alexander Palmer Zúñiga
Ariel Rodríguez
71’ -
Orlando Sinclair
Jefry Valverde
72’ -
73’
Đang cập nhật
Bryan Segura
-
Kenan Myrie
Samir Taylor
79’ -
82’
Johnny Gordon
Brandón Bonilla
-
David Guzmán
Sebastián Acuña
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
73%
27%
2
3
16
8
531
160
26
4
3
2
0
5
Deportivo Saprissa Pérez Zeledón
Deportivo Saprissa 4-4-2
Huấn luyện viên: José Antonio Giacone Garita
4-4-2 Pérez Zeledón
Huấn luyện viên: Horacio Esquivel Rodriguez
24
Orlando Alexis Sinclair Hernández
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
21
Fidel Escobar Mendieta
21
Fidel Escobar Mendieta
5
William Alban Fernández González
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
23
Horacio Joaquín Aguirre Santellán
23
Horacio Joaquín Aguirre Santellán
33
Manuel Morán Velásquez
33
Manuel Morán Velásquez
33
Manuel Morán Velásquez
3
Kevin José Fajardo Martínez
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Orlando Alexis Sinclair Hernández Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 David Alberto Guzmán Pérez Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Fidel Escobar Mendieta Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gino Vivi Quesada Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abraham Madriz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kenan Myrie Reyes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryan Bolaños Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Eduardo Antonio Anderson Gomez Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Joseph Martín Mora Cortéz Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Dax Alexander Palmer Zúñiga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marvin Loría Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pérez Zeledón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 William Alban Fernández González Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
3 Kevin José Fajardo Martínez Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Horacio Joaquín Aguirre Santellán Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Manuel Morán Velásquez Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jhonny Gordon Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bryan Andrés Segura Cruz Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
30 Jefferson Rivera Stuart Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Luis José Hernández Paniagua Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Alonso Garita Valverde Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Justin Roques Rodríguez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Abner Adale Hudson Hansell Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Alberth Barahona Matarrita Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yoserth Hernández Loría Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Isaac Paul Alfaro Durán Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sebastián Acuña Murillo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeffrey Antonio Valverde Rojas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Samir Alexander Taylor Dosman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ariel Francisco Rodríguez Araya Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Pérez Zeledón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Christopher Solano Leitón Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Jorkaeek Azofeifa Rivas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rawy Rodríguez Osorio Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Luis Rodríguez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Brandon Bonilla Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 Owen Jesús Baltodano Ugalde Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jussef Nelson Delgado Lopez Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Deportivo Saprissa
Pérez Zeledón
VĐQG Costa Rica
Pérez Zeledón
1 : 2
(0-0)
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
2 : 2
(0-1)
Pérez Zeledón
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
1 : 0
(0-0)
Pérez Zeledón
VĐQG Costa Rica
Pérez Zeledón
1 : 0
(0-0)
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
4 : 0
(1-0)
Pérez Zeledón
Deportivo Saprissa
Pérez Zeledón
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Saprissa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo Saprissa Herediano |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Herediano Deportivo Saprissa |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Deportivo Saprissa San Carlos |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Pérez Zeledón
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Pérez Zeledón Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Pérez Zeledón Municipal Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Cartaginés Pérez Zeledón |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Pérez Zeledón Deportivo Saprissa |
1 2 (0) (0) |
0.83 0.5 0.95 |
0.9 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 16