GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 28/01/2025 20:00

SVĐ: Estadio Leandro Nicéforo Alem

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Leandro Nicéforo Alem

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cristian Gastón Fabbiani

  • Ngày sinh:

    03-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    70 (T:22, H:25, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Raúl Adolfo Antuña

  • Ngày sinh:

    31-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:34, H:17, B:21)

Deportivo Riestra San Martín San Juan

Đội hình

Deportivo Riestra 3-4-3

Huấn luyện viên: Cristian Gastón Fabbiani

Deportivo Riestra VS San Martín San Juan

3-4-3 San Martín San Juan

Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña

27

Jonathan Goitia

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

10

Sebastian Gonzalez

5

Nicolas Pelaitay

5

Nicolas Pelaitay

5

Nicolas Pelaitay

5

Nicolas Pelaitay

9

Federico González

9

Federico González

4

Alejandro Molina

4

Alejandro Molina

4

Alejandro Molina

7

Maximiliano Casa

Đội hình xuất phát

Deportivo Riestra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jonathan Goitia Tiền vệ

75 6 0 14 0 Tiền vệ

17

Gustavo Martin Fernandez Tiền đạo

65 5 0 9 1 Tiền đạo

7

Antony Daniel Alonso Espinoza Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

40

Alan Barrionuevo Hậu vệ

40 2 1 2 1 Hậu vệ

5

Pedro Ramírez Tiền vệ

67 2 1 14 3 Tiền vệ

1

Ignacio Arce Thủ môn

64 0 1 5 0 Thủ môn

10

Gonzalo Bravo Tiền đạo

62 1 0 1 1 Tiền đạo

22

Cristian Paz Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jeremias James Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Monje Tiền vệ

30 0 0 5 1 Tiền vệ

28

Rodrigo Sayavedra Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

San Martín San Juan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sebastian Gonzalez Tiền vệ

72 9 0 10 0 Tiền vệ

7

Maximiliano Casa Tiền đạo

43 5 0 2 0 Tiền đạo

9

Federico González Tiền đạo

39 5 0 1 0 Tiền đạo

4

Alejandro Molina Hậu vệ

79 4 0 13 0 Hậu vệ

5

Nicolas Pelaitay Tiền vệ

78 3 0 12 1 Tiền vệ

2

Rodrigo Caseres Hậu vệ

39 2 0 5 1 Hậu vệ

11

Ezequiel Montagna Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Matías Borgogno Thủ môn

71 0 0 1 0 Thủ môn

6

Agustín Sienra Hậu vệ

64 0 0 11 0 Hậu vệ

3

Leonel Álvarez Hậu vệ

59 0 0 4 2 Hậu vệ

8

Tomás Escalante Tiền vệ

42 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Deportivo Riestra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Yeison Murillo Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

33

Maximiliano Brito Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

41

Michel Ezequiel Bobadilla Iberbuden Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Nahuel Manganelli Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Guillermo Pereira Tiền vệ

40 1 2 2 0 Tiền vệ

26

Máximiliano Rodríguez Hậu vệ

41 0 1 2 0 Hậu vệ

32

Nicolás Benegas Tiền đạo

33 3 4 5 0 Tiền đạo

35

Brian Sánchez Tiền vệ

25 2 2 3 0 Tiền vệ

9

Jonathan Herrera Tiền đạo

43 12 1 3 0 Tiền đạo

37

Mario Sanabria Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Rodrigo Adrián Cavallera Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Alexander Díaz Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

San Martín San Juan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Gino Olguin Tiền vệ

40 0 1 4 1 Tiền vệ

19

Maximiliano Gutiérrez Tiền vệ

30 4 1 2 0 Tiền vệ

12

Federico Bonansea Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

18

Enzo Avaro Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

14

José Luis Gómez Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ián Ariel Pérez Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nicolás Franco Tiền đạo

44 6 0 3 0 Tiền đạo

17

Lucas Acosta Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Jonathan Zacaria Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Agustín Heredia Hậu vệ

40 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Nazareno Fúnez Tiền đạo

19 7 0 0 0 Tiền đạo

16

Máximo Masino Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Deportivo Riestra

San Martín San Juan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Deportivo Riestra: 1T - 0H - 0B) (San Martín San Juan: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/03/2022

Primera B Nacional Argentina

San Martín San Juan

0 : 1

(0-0)

Deportivo Riestra

Phong độ gần nhất

Deportivo Riestra

Phong độ

San Martín San Juan

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Deportivo Riestra

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

24/01/2025

Lanús

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.82 2.0 0.99

VĐQG Argentina

17/12/2024

Independiente Rivadavia

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.87

0.97 2.25 0.72

B
X

VĐQG Argentina

06/12/2024

Deportivo Riestra

Barracas Central

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.98

0.77 2.0 0.91

B
X

VĐQG Argentina

01/12/2024

Instituto

Deportivo Riestra

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.92

0.72 2.0 0.97

B
T

VĐQG Argentina

24/11/2024

Deportivo Riestra

Banfield

1 1

(1) (1)

0.93 -0.25 0.96

0.86 2.0 0.89

B
H

San Martín San Juan

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

San Martín San Juan

Atlético Tucumán

0 0

(0) (0)

0.86 +0 0.93

0.75 1.75 1.03

Primera B Nacional Argentina

08/12/2024

Gimnasia Mendoza

San Martín San Juan

0 2

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.90 1.75 0.92

T
T

Primera B Nacional Argentina

01/12/2024

San Martín San Juan

Nueva Chicago

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.89 1.75 0.89

T
X

Primera B Nacional Argentina

24/11/2024

Nueva Chicago

San Martín San Juan

2 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.95 1.75 0.88

B
T

Primera B Nacional Argentina

17/11/2024

San Martín San Juan

All Boys

2 2

(0) (0)

0.88 -0.5 0.91

0.88 1.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

16 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất