GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 09/02/2025 20:00

SVĐ: Estadio Leandro Nicéforo Alem

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Leandro Nicéforo Alem

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Deportivo Riestra Defensa y Justicia

Đội hình

Deportivo Riestra 3-4-3

Huấn luyện viên:

Deportivo Riestra VS Defensa y Justicia

3-4-3 Defensa y Justicia

Huấn luyện viên:

27

Jonathan Goitia

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

21

Santiago Ramos Mingo

28

Emanuel Aguilera

28

Emanuel Aguilera

28

Emanuel Aguilera

28

Emanuel Aguilera

10

Rodrigo Bogarín

10

Rodrigo Bogarín

14

Ezequiel Cannavo

14

Ezequiel Cannavo

14

Ezequiel Cannavo

7

Abiel Osorio

Đội hình xuất phát

Deportivo Riestra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jonathan Goitia Tiền vệ

75 6 0 14 0 Tiền vệ

17

Gustavo Martin Fernandez Tiền đạo

65 5 0 9 1 Tiền đạo

7

Antony Daniel Alonso Espinoza Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

40

Alan Barrionuevo Hậu vệ

40 2 1 2 1 Hậu vệ

5

Pedro Ramírez Tiền vệ

67 2 1 14 3 Tiền vệ

1

Ignacio Arce Thủ môn

63 0 1 5 0 Thủ môn

10

Gonzalo Bravo Tiền đạo

61 1 0 1 1 Tiền đạo

22

Cristian Paz Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jeremias James Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Monje Tiền vệ

30 0 0 5 1 Tiền vệ

28

Rodrigo Sayavedra Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Defensa y Justicia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Santiago Ramos Mingo Hậu vệ

40 4 0 9 0 Hậu vệ

7

Abiel Osorio Tiền đạo

22 3 0 2 0 Tiền đạo

10

Rodrigo Bogarín Tiền vệ

36 2 0 2 0 Tiền vệ

14

Ezequiel Cannavo Hậu vệ

49 1 0 4 0 Hậu vệ

28

Emanuel Aguilera Hậu vệ

43 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Kevin Gutiérrez Tiền vệ

26 1 0 4 0 Tiền vệ

33

Nicolas Palavecino Tiền vệ

32 1 0 4 2 Tiền vệ

30

Kevin Lopez Tiền vệ

46 0 4 3 0 Tiền vệ

23

Enrique Bologna Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ignacio Galván Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

25

César Pérez Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Deportivo Riestra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Alexander Díaz Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Yeison Murillo Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

33

Maximiliano Brito Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

41

Michel Ezequiel Bobadilla Iberbuden Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Nahuel Manganelli Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Guillermo Pereira Tiền vệ

40 1 2 2 0 Tiền vệ

26

Máximiliano Rodríguez Hậu vệ

41 0 1 2 0 Hậu vệ

32

Nicolás Benegas Tiền đạo

32 3 4 5 0 Tiền đạo

35

Brian Sánchez Tiền vệ

24 2 2 3 0 Tiền vệ

9

Jonathan Herrera Tiền đạo

42 12 1 3 0 Tiền đạo

37

Mario Sanabria Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Rodrigo Adrián Cavallera Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Defensa y Justicia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Alexis González Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ

13

Esteban Lucero Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

35

Benjamin Schamine Tiền vệ

44 0 0 4 1 Tiền vệ

36

Facundo Echevarría Tiền đạo

33 0 1 1 0 Tiền đạo

6

Lucas Ferreira Hậu vệ

19 0 1 5 1 Hậu vệ

19

David Barbona Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Gabriel Alanis Tiền vệ

39 3 3 2 0 Tiền vệ

27

Luciano Herrera Tiền đạo

46 1 2 10 1 Tiền đạo

22

Cristopher Fiermarín Thủ môn

45 0 0 3 0 Thủ môn

9

Juan Miritello Tiền đạo

22 2 2 3 0 Tiền đạo

38

Tobías Rubio Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

8

Julián López Tiền vệ

43 0 1 9 0 Tiền vệ

Deportivo Riestra

Defensa y Justicia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Deportivo Riestra: 0T - 2H - 0B) (Defensa y Justicia: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/11/2024

VĐQG Argentina

Defensa y Justicia

1 : 1

(0-0)

Deportivo Riestra

26/02/2024

Copa de la Superliga Argentina

Defensa y Justicia

1 : 1

(0-1)

Deportivo Riestra

Phong độ gần nhất

Deportivo Riestra

Phong độ

Defensa y Justicia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.0
TB bàn thắng
0.2
0.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Deportivo Riestra

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

05/02/2025

Atlético Tucumán

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

28/01/2025

Deportivo Riestra

San Martín San Juan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

24/01/2025

Lanús

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.96

0.86 2.0 1.00

VĐQG Argentina

17/12/2024

Independiente Rivadavia

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.87

0.97 2.25 0.72

B
X

VĐQG Argentina

06/12/2024

Deportivo Riestra

Barracas Central

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.98

0.77 2.0 0.91

B
X

Defensa y Justicia

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

03/02/2025

Defensa y Justicia

Central Cordoba SdE

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

30/01/2025

Aldosivi

Defensa y Justicia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

24/01/2025

Defensa y Justicia

Banfield

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.0 1.02

VĐQG Argentina

15/12/2024

Defensa y Justicia

Unión Santa Fe

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.84

B
X

VĐQG Argentina

06/12/2024

Sarmiento

Defensa y Justicia

1 1

(1) (1)

0.89 +0.25 1.00

0.83 2.0 0.92

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 1

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất