VĐQG Argentina - 06/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Guillermo Laza
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.98
0.77 2.0 0.91
- - -
- - -
1.95 3.30 4.00
0.88 9.5 0.81
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.76 0.75 0.98
- - -
- - -
2.60 2.00 5.50
0.75 4.0 -0.93
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Facundo Bruera
-
Nicolás Sansotre
Pedro Ramírez
16’ -
Đang cập nhật
Milton Celiz
19’ -
Đang cập nhật
Milton Celiz
32’ -
46’
Siro Rosane
Manuel Duarte
-
Brian Sánchez
Jonathan Goitia
57’ -
Đang cập nhật
Nicolás Benegas
62’ -
65’
Facundo Mater
Maximiliano Zalazar
-
Jonathan Herrera
Antony Daniel Alonso Espinoza
71’ -
82’
Javier Ruiz
Alexis Domínguez
-
90’
Đang cập nhật
Nicolás Caro Torres
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
33%
67%
5
3
18
13
210
434
10
17
3
5
1
1
Deportivo Riestra Barracas Central
Deportivo Riestra 3-4-3
Huấn luyện viên: Cristian Gastón Fabbiani
3-4-3 Barracas Central
Huấn luyện viên: Rubén Darío Insúa
8
Milton Celiz
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
40
Alan Barrionuevo
40
Alan Barrionuevo
40
Alan Barrionuevo
40
Alan Barrionuevo
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
10
Iván Tapia
2
Nicolas Capraro
2
Nicolas Capraro
2
Nicolas Capraro
15
Nicolás Demartini
15
Nicolás Demartini
15
Nicolás Demartini
15
Nicolás Demartini
6
Rodrigo Insúa
6
Rodrigo Insúa
33
Facundo Mater
Deportivo Riestra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Milton Celiz Tiền vệ |
66 | 12 | 2 | 21 | 2 | Tiền vệ |
9 Jonathan Herrera Tiền đạo |
40 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Nicolás Benegas Tiền đạo |
30 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Brian Sánchez Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Alan Barrionuevo Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Ignacio Arce Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
15 Nicolás Sansotre Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Máximiliano Rodríguez Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristian Paz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gustavo Benítez Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Monje Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Barracas Central
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Iván Tapia Tiền vệ |
59 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Facundo Mater Tiền vệ |
70 | 3 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigo Insúa Tiền vệ |
76 | 3 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
2 Nicolas Capraro Hậu vệ |
81 | 2 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
15 Nicolás Demartini Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Javier Ruiz Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Siro Rosane Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Marcelo Agustín Miño Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Carlos Sánchez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Dardo Miloc Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Facundo Bruera Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Riestra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Pedro Ramírez Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 14 | 3 | Hậu vệ |
10 Gonzalo Bravo Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Nahuel Manganelli Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jeremias James Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexander Díaz Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Guillermo Pereira Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolás Caro Torres Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Martin Fernandez Tiền đạo |
63 | 5 | 0 | 9 | 1 | Tiền đạo |
27 Jonathan Goitia Hậu vệ |
73 | 6 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
4 Yeison Murillo Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Antony Daniel Alonso Espinoza Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Mario Sanabria Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Barracas Central
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas Brochero Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Rafael Ferrario Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gonzalo Goñi Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Cantero Tiền đạo |
70 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rodrigo Herrera Hậu vệ |
71 | 0 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
24 Manuel Duarte Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jhonatan Candia Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Lucas Faggioli Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Maximiliano Zalazar Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Tolosa Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexis Domínguez Tiền đạo |
73 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
79 Maximiliano Puig Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Riestra
Barracas Central
Copa de la Superliga Argentina
Deportivo Riestra
0 : 1
(0-0)
Barracas Central
Deportivo Riestra
Barracas Central
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Riestra
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Instituto Deportivo Riestra |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.92 |
0.72 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Riestra Banfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.96 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
18/11/2024 |
Defensa y Justicia Deportivo Riestra |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.96 |
0.97 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Deportivo Riestra Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Platense Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
Barracas Central
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Barracas Central Tigre |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.90 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Argentinos Juniors Barracas Central |
0 1 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Barracas Central Belgrano |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
River Plate Barracas Central |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Barracas Central Racing Club |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
1.04 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 22