Primera C Argentina - 14/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Leandro Nicéforo Alem
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.79 2.0 0.79
- - -
- - -
2.10 2.70 3.70
- - -
- - -
- - -
- - -
0.85 0.75 0.86
- - -
- - -
2.87 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Diego Daniel Cardozo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
53%
47%
1
4
1
6
375
328
12
14
4
2
1
0
Deportivo Muñiz Juventud Unida G.
Deportivo Muñiz 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Juventud Unida G.
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Deportivo Muñiz
Juventud Unida G.
Primera C Argentina
Juventud Unida G.
1 : 2
(0-0)
Deportivo Muñiz
Deportivo Muñiz
Juventud Unida G.
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Muñiz
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Deportivo Muñiz Central Ballester |
2 3 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Claypole Deportivo Muñiz |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Lugano Deportivo Muñiz |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Deportivo Muñiz Puerto Nuevo |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Central Córdoba Deportivo Muñiz |
2 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.75 2.0 0.72 |
T
|
T
|
Juventud Unida G.
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Central Córdoba Juventud Unida G. |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Juventud Unida G. Mercedes |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Juventud Unida G. General Lamadrid |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Ituzaingó Juventud Unida G. |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Juventud Unida G. El Porvenir |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.06 |
1.01 2.0 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23