Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 22/12/2024 11:00
SVĐ: Ciudad Deportiva de Abegondo - Campo 2
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1 0.93
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
5.25 3.80 1.50
- - -
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
- - -
- - -
- - -
5.50 2.25 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
49’
Nerea Eizagirre
Emma Ramírez
-
54’
Đang cập nhật
Lucía Rodríguez
-
Ana de Teresa
Floriangel Apóstol
59’ -
63’
Đang cập nhật
Emma Ramírez
-
67’
Đang cập nhật
Andreia Jacinto
-
Olaya Rodríguez
Bárbara Latorre
71’ -
Đang cập nhật
Henar Muiña
79’ -
81’
Amaiur Sarriegi
Violeta Quiles
-
83’
Claire Lavogez
Lorena Navarro
-
Elena Vázquez
Millene Cabral Vieira
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
39%
61%
3
4
1
3
370
578
8
10
4
4
1
2
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W
Deportivo de La Coruña W 3-5-2
Huấn luyện viên: Fran Alonso
3-5-2 Real Sociedad W
Huấn luyện viên: José Luis Sánchez Vera
18
Raquel García Yagüe
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
4
Henar Muiña
4
Henar Muiña
4
Henar Muiña
4
Henar Muiña
4
Henar Muiña
9
Ana de Teresa
9
Ana de Teresa
10
Nerea Eizagirre
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
22
Klara Cahynova
22
Klara Cahynova
22
Klara Cahynova
22
Klara Cahynova
22
Klara Cahynova
7
Amaiur Sarriegi
7
Amaiur Sarriegi
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Raquel García Yagüe Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Olaya Rodríguez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ana de Teresa Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Vera Martínez Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Gutierrez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Henar Muiña Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marina Artero Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ainhoa Marín Martín Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Cristina Martínez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yohana Gómez Camino Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Elena Vázquez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nerea Eizagirre Tiền vệ |
50 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amaiur Sarriegi Tiền đạo |
43 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Manuela Vanegas Hậu vệ |
41 | 6 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Emma Ramírez Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Klara Cahynova Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Claire Lavogez Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
49 | 0 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía Rodríguez Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Floriangel Apóstol Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samara Ortíz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Eva Dios Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrícia Hmírová Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Paula Monteagudo Ibáñez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Bárbara Latorre Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Carlota Sánchez Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Inês Pereira Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Lucía Martínez González Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oriana Altuve Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Millene Cabral Vieira Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Elene Viles Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mirari Uria Tiền đạo |
46 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Olatz Santana Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Sanni Franssi Tiền đạo |
50 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lorena Navarro Tiền đạo |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Violeta Quiles Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Elene Guridi Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ane Etxezarreta Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Deportivo de La Coruña W
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
0 : 1
(0-1)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
2 : 0
(1-0)
Deportivo de La Coruña W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
0 : 2
(0-2)
Real Sociedad W
Deportivo de La Coruña W
Real Sociedad W
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo de La Coruña W
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Valencia W Deportivo de La Coruña W |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Espanyol W |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.99 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Real Sociedad W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Sociedad W Athletic Club W |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12