VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 14/12/2024 15:30
SVĐ: Ciudad Deportiva de Abegondo - Campo 2
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 2 1/4 0.80
0.93 3.25 0.83
- - -
- - -
23.00 7.50 1.11
0.79 9.25 0.87
- - -
- - -
0.85 1 0.95
0.85 1.25 0.86
- - -
- - -
17.00 2.87 1.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Francisca Lara
36’ -
Đang cập nhật
Millene Cabral Vieira
45’ -
Đang cập nhật
Paula Gutierrez
58’ -
60’
Melanie Leupolz
Filippa Angeldahl
-
Ainhoa Marín Martín
Henar Muiña
62’ -
70’
Teresa Abelleira
Signe Bruun
-
79’
Linda Caicedo
Olga Carmona
-
Samara Ortíz
Cristina Martínez
81’ -
83’
Đang cập nhật
Linda Caicedo
-
85’
Signe Bruun
Alba Redondo
-
89’
Caroline Weir
María Méndez
-
90’
Caroline Weir
Signe Bruun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
27%
73%
3
2
6
6
236
612
7
20
3
7
1
1
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W
Deportivo de La Coruña W 3-4-3
Huấn luyện viên: Fran Alonso
3-4-3 Real Madrid W
Huấn luyện viên: José Alberto Toril Rodríguez
10
Millene Cabral Vieira
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
20
Francisca Lara
20
Francisca Lara
20
Francisca Lara
20
Francisca Lara
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
16
Caroline Møller
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
7
Olga Carmona
7
Olga Carmona
7
Olga Carmona
7
Olga Carmona
7
Olga Carmona
7
Olga Carmona
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Millene Cabral Vieira Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raquel García Yagüe Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Vera Martínez Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Gutierrez Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisca Lara Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Inês Pereira Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Marina Artero Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Samara Ortíz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucía Martínez González Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ainhoa Marín Martín Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Bárbara Latorre Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Caroline Møller Tiền đạo |
51 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền vệ |
46 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Olga Carmona Hậu vệ |
50 | 8 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Teresa Abelleira Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Maria Isabel Rodriguez Rivero Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Rocío Gálvez Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 María Méndez Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antônia Silva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alba Redondo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ana de Teresa Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Paula Monteagudo Ibáñez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Elena Vázquez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlota Sánchez Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Henar Muiña Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Floriangel Apóstol Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Oriana Altuve Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yohana Gómez Camino Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eva Dios Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Olaya Rodríguez Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrícia Hmírová Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristina Martínez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Linda Caicedo Tiền đạo |
44 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Caroline Weir Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Naomie Feller Tiền đạo |
48 | 10 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Signe Bruun Tiền đạo |
45 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Oihane Hernández Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Carla Camacho Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Filippa Angeldahl Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo de La Coruña W
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
0 : 2
(0-0)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
3 : 0
(2-0)
Deportivo de La Coruña W
Deportivo de La Coruña W
Real Madrid W
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo de La Coruña W
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Espanyol W |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.99 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
H
|
X
|
|
05/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Betis W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Real Madrid W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Celtic W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.86 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
FC Twente W Real Madrid W |
2 3 (1) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.91 4.0 0.91 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Real Madrid W Barcelona W |
0 4 (0) (3) |
0.84 +2 0.93 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 6