VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Ciudad Deportiva de Abegondo - Campo 2
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 1/4 0.88
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.70 3.30 2.30
0.91 8.5 0.83
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.94 1.0 0.88
- - -
- - -
3.40 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Daniela Arques
-
46’
Daniela Arques
Anna Torrodà Ricart
-
Ainhoa Marín Martín
Millene Cabral Vieira
50’ -
Millene Cabral Vieira
Olaya Rodríguez
61’ -
Đang cập nhật
Samara Ortíz
70’ -
Paula Gutierrez
Eva Dios
74’ -
81’
María Alharilla Casado
Eva Alonso
-
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
88’
Paula Fernández
Ainhoa Bascuñan
-
Samara Ortíz
Cristina Martínez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
37%
63%
5
3
7
2
331
572
9
12
4
5
1
2
Deportivo de La Coruña W Levante W
Deportivo de La Coruña W 3-4-3
Huấn luyện viên: Fran Alonso
3-4-3 Levante W
Huấn luyện viên: Santiago Triguero Blanch
10
Millene Cabral Vieira
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
20
Francisca Alejandra Lara Lara
20
Francisca Alejandra Lara Lara
20
Francisca Alejandra Lara Lara
20
Francisca Alejandra Lara Lara
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
10
Erika Gonzalez
24
Ivonne Chacón
24
Ivonne Chacón
24
Ivonne Chacón
24
Ivonne Chacón
3
Estela Carbonell
3
Estela Carbonell
6
Paula Fernández Jiménez
6
Paula Fernández Jiménez
6
Paula Fernández Jiménez
11
Angela Sosa Martín
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Millene Cabral Vieira Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raquel García Yagüe Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Vera Martínez Viota Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Gutierrez Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisca Alejandra Lara Lara Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Inês Teixeira Pereira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Lucía Martínez González Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Samara Ortiz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Henar Muiña Asla Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ainhoa Marín Martin Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Bárbara Latorre Viñals Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Levante W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Erika Gonzalez Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Angela Sosa Martín Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Estela Carbonell Hậu vệ |
46 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Fernández Jiménez Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Ivonne Chacón Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniela Arques Lázaro Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrea Tarazona Brisa Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 María de Alharilla Casado Morente Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 María Molina Molero Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Teresa Merida Cañete Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ana Franco de la Vega Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Paula Novo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Olaya Enrique Rodriguez Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marina Artero Moreno Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Paula Monteagudo Ibáñez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrícia Hmírová Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Elena Vázquez Brandon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Eva Dios Nieto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristina Martínez Gutiérrez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Floriangel Apostol Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ana Teresa Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yohana Goméz Camino Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levante W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Eva Alonso González Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Inés Rizo Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Raiderlin Nazareth Carrasco Vargas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Daniela Fernandez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Emma Holmgren Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Anna Torroda Ricart Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ainhoa Estevez Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo de La Coruña W
Levante W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
1 : 3
(0-2)
Levante W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante W
4 : 1
(3-0)
Deportivo de La Coruña W
Deportivo de La Coruña W
Levante W
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo de La Coruña W
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Atletico Granadilla W Deportivo de La Coruña W |
5 1 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Valencia W Deportivo de La Coruña W |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Levante W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Atletico Madrid W Levante W |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Real Madrid W Levante W |
6 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Levante W Valencia W |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Huelva W Levante W |
1 2 (1) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Levante W Espanyol W |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25