Primera C Argentina - 15/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Hugo Moyano
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Deportivo Camioneros Sportivo Barracas
Deportivo Camioneros 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Sportivo Barracas
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Deportivo Camioneros
Sportivo Barracas
Deportivo Camioneros
Sportivo Barracas
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Camioneros
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Central Ballester Deportivo Camioneros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Argentino Monte Maíz Deportivo Camioneros |
3 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Deportivo Camioneros Argentino Monte Maíz |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Camioneros Boca Unidos |
4 1 (4) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.93 2.25 0.67 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Boca Unidos Deportivo Camioneros |
4 2 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.67 1.75 0.93 |
B
|
T
|
Sportivo Barracas
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Sportivo Barracas Yupanqui |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Sportivo Barracas Deportivo Paraguayo |
5 2 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Real Pilar Sportivo Barracas |
3 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.77 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Sportivo Barracas Argentino Rosario |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Defensores de Cambaceres Sportivo Barracas |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.78 |
0.81 1.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21