VĐQG Bờ Biển Ngà - 26/10/2024 15:30
SVĐ: Stade de Bouaké
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abdoul Karim Diaby
30’ -
45’
Đang cập nhật
Namory Keita
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
49’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
3
0
0
389
332
14
11
7
6
2
0
Denguélé Racing d'Abidjan
Denguélé 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Racing d'Abidjan
Huấn luyện viên: Bassiriki Diabaté
Tạm thời chưa có dữ liệu
Denguélé
Racing d'Abidjan
VĐQG Bờ Biển Ngà
Denguélé
3 : 2
(1-0)
Racing d'Abidjan
VĐQG Bờ Biển Ngà
Racing d'Abidjan
0 : 0
(0-0)
Denguélé
VĐQG Bờ Biển Ngà
Racing d'Abidjan
1 : 1
(1-1)
Denguélé
VĐQG Bờ Biển Ngà
Denguélé
0 : 1
(0-1)
Racing d'Abidjan
Denguélé
Racing d'Abidjan
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Denguélé
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Mouna Denguélé |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Olympique Sport d'Abobo Denguélé |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Denguélé Korhogo |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bouake Denguélé |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Denguélé SOA |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Racing d'Abidjan
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Racing d'Abidjan ASEC Mimosas |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Africa Sports Racing d'Abidjan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Racing d'Abidjan Stade d'Abidjan |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.88 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Stella Racing d'Abidjan |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
25/09/2024 |
Racing d'Abidjan AFAD |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.70 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11