GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 10/01/2025 10:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.80 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.50 1.85

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.72 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vieri Colaco

    4’
  • Damián Pérez Roa

    Amay Morajkar

    8’
  • Đang cập nhật

    Pruthvesh Pednekar

    38’
  • 46’

    Haobam Tomba Singh

    Bidyashagar Singh

  • Đang cập nhật

    Mohamed Ali

    50’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Narayan Das

  • Nestor Dias

    Vinay Vijay Harji

    66’
  • Matija Babović

    Shubham Rawat

    74’
  • 78’

    Aritra Das

    Mohammed Asif Khan

  • 88’

    Đang cập nhật

    Joni Kauko

  • 90’

    Sarthak Golui

    Sandip Mandi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

  • Trọng tài chính:

    K. Gangaram Choudhari

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Samir Subash Naik

  • Ngày sinh:

    08-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:5, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antonio López Habas

  • Ngày sinh:

    28-05-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    56 (T:30, H:14, B:12)

1

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

347

4

Dứt điểm

16

0

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Dempo Inter Kashi

Đội hình

Dempo 4-4-2

Huấn luyện viên: Samir Subash Naik

Dempo VS Inter Kashi

4-4-2 Inter Kashi

Huấn luyện viên: Antonio López Habas

89

Ashish Sibi

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

37

Mohamed Ali

37

Mohamed Ali

18

Haobam Tomba Singh

17

Anil Chawan

17

Anil Chawan

17

Anil Chawan

17

Anil Chawan

17

Anil Chawan

4

David Humanes

4

David Humanes

4

David Humanes

4

David Humanes

25

Sumeet Passi

Đội hình xuất phát

Dempo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Ashish Sibi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pruthvesh Pednekar Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Mohamed Ali Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Shaher Shaheen Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Vieri Colaco Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Laximanrao Rane Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vinay Vijay Harji Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Knerkitalang Buam Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Seigoumang Doungel Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Shubham Rawat Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Amay Morajkar Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Inter Kashi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Haobam Tomba Singh Tiền vệ

30 3 0 0 0 Tiền vệ

25

Sumeet Passi Tiền đạo

28 2 0 7 1 Tiền đạo

29

Arindam Bhattacharya Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

3

Aritra Das Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

David Humanes Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Anil Chawan Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Narayan Das Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Sarthak Golui Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Joni Kauko Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Nikola Stojanovic Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Domingo Berlanga Ouggouti Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dempo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Sangramjit Roy Chowdhury Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

30

Wellyster Mendes Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

3

Shallum Pires Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Saiesh Bagkar Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

51

P. Singh Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

27

Nestor Dias Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ariston Costa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Kapil Hoble Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Sanwil D'Costa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Inter Kashi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Edmund Lalrindika Tiền đạo

30 4 8 3 0 Tiền đạo

1

Shubham Dhas Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

2

Mohammed Asif Khan Tiền vệ

29 5 1 0 0 Tiền vệ

13

Sharon P Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

6

Julen Perez Del Pino Tiền vệ

29 1 2 2 0 Tiền vệ

11

Khangembam Bidyashagar Singh Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ashray Bardwaj Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Phijam Vikash Singh Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Sandip Mandi Hậu vệ

23 2 0 5 1 Hậu vệ

24

Kojam Beyong Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

Dempo

Inter Kashi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dempo: 0T - 0H - 0B) (Inter Kashi: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Dempo

Phong độ

Inter Kashi

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dempo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Churchill Brothers

Dempo

2 0

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

Sreenidi Deccan

Dempo

0 1

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.82 2.75 0.80

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

07/12/2024

SC Bengaluru

Dempo

3 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.80 2.25 0.81

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

03/12/2024

Namdhari

Dempo

0 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

30/11/2024

Shillong Lajong

Dempo

0 2

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.93

T
X

Inter Kashi

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

Inter Kashi

Sreenidi Deccan

3 1

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.86 2.75 0.76

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Inter Kashi

Churchill Brothers

1 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/12/2024

Real Kashmir

Inter Kashi

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

H
X

Hạng Hai Ấn Độ

05/12/2024

Shillong Lajong

Inter Kashi

0 0

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

0.85 2.75 0.93

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

01/12/2024

Inter Kashi

Delhi FC

5 1

(1) (0)

0.97 -1.5 0.82

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất