Primera B Nacional Argentina - 04/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Salomón Boeseldín
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.76 1.5 0.96
- - -
- - -
2.35 2.75 3.70
1.00 7.00 -0.80
- - -
- - -
0.69 0 -1.00
0.77 0.5 0.98
- - -
- - -
3.40 1.72 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
54’
Đang cập nhật
Marcio Gomez
-
61’
Francisco Romero
Santiago Romero
-
Cristian Sánchez
Gonzalo Aquilino
64’ -
70’
Matías Rosales
Walter Ruben Acuna
-
71’
Alejo Mainero
Facundo Pons
-
Ezequiel Aguirre
Facundo Pereyra
77’ -
83’
Đang cập nhật
Santiago Romero
-
Patricio Moyano
Lautaro Chávez
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
44%
56%
0
0
0
2
369
469
2
9
0
0
0
0
Defensores de Belgrano Estudiantes Río Cuarto
Defensores de Belgrano 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlos Mayor
4-4-2 Estudiantes Río Cuarto
Huấn luyện viên: Alexis Matteo
7
Ezequiel Aguirre
4
Gustavo Mendoza
4
Gustavo Mendoza
4
Gustavo Mendoza
4
Gustavo Mendoza
4
Gustavo Mendoza
4
Gustavo Mendoza
4
Gustavo Mendoza
4
Gustavo Mendoza
10
Cristian Sánchez
10
Cristian Sánchez
4
Gastón Arturia
6
Marcio Gomez
6
Marcio Gomez
6
Marcio Gomez
11
Federico Álvarez
11
Federico Álvarez
11
Federico Álvarez
11
Federico Álvarez
6
Marcio Gomez
6
Marcio Gomez
6
Marcio Gomez
Defensores de Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ezequiel Aguirre Tiền đạo |
85 | 20 | 4 | 24 | 1 | Tiền đạo |
11 Patricio Moyano Tiền vệ |
51 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristian Sánchez Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Brian Gómez Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustavo Mendoza Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ignacio Gutierrez Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
1 Ignacio Pietrobono Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Agustín Massaccesi Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Juan De Tomasso Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Roberto Fabian Sanchez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Enzo González Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Gastón Arturia Hậu vệ |
102 | 6 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
8 Nahuel Cainelli Tiền vệ |
74 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Francisco Romero Tiền vệ |
81 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcio Gomez Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Federico Álvarez Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías Rosales Tiền vệ |
71 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Strumia Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Gonzalo Maffini Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 William Machado Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Angelini Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Alejo Mainero Tiền đạo |
128 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Defensores de Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gonzalo Aquilino Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
19 Facundo Pereyra Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Matías Barbero Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Antú Hernández Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Facundo Omar Laumann Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexis Nocetti Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lautaro Chávez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nadir Zeineddin Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Matías Laba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jonatan Blanco Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Santiago Romero Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Williams Barlasina Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Walter Ruben Acuna Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Solveyra Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mauro Valiente Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauricio Tevez Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ignacio Abraham Hậu vệ |
62 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Facundo Pons Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Defensores de Belgrano
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
1 : 1
(0-1)
Defensores de Belgrano
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
1 : 0
(0-0)
Defensores de Belgrano
Primera B Nacional Argentina
Defensores de Belgrano
1 : 0
(1-0)
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
0 : 2
(0-2)
Defensores de Belgrano
Defensores de Belgrano
Estudiantes Río Cuarto
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Defensores de Belgrano
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Colón Defensores de Belgrano |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Defensores de Belgrano Almirante Brown |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 1.75 0.76 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Atlanta Defensores de Belgrano |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.87 1.75 0.79 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Defensores de Belgrano Defensores Unidos |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
01/09/2024 |
Deportivo Madryn Defensores de Belgrano |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 1.5 0.87 |
T
|
X
|
Estudiantes Río Cuarto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Almagro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.84 1.5 0.98 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Temperley |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Deportivo Morón Estudiantes Río Cuarto |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.92 1.5 0.92 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Nueva Chicago |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.95 1.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21