VĐQG Argentina - 18/11/2024 22:15
SVĐ: Estadio Norberto Tito Tomaghello
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.96
0.97 2.5 0.88
- - -
- - -
1.70 3.70 5.00
0.86 9.5 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 1.0 0.93
- - -
- - -
2.30 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kevin Gutiérrez
23’ -
Đang cập nhật
Benjamin Schamine
31’ -
43’
Đang cập nhật
Nicolás Caro Torres
-
Tobías Rubio
Ezequiel Cannavo
46’ -
51’
Pablo Monje
Alan Barrionuevo
-
55’
Đang cập nhật
Milton Celiz
-
62’
Brian Sánchez
Cristian Paz
-
73’
Jonathan Herrera
Alexander Díaz
-
74’
Nicolás Benegas
Antony Daniel Alonso Espinoza
-
Abiel Osorio
Luciano Herrera
84’ -
88’
Pablo Monje
Joaquín Borja
-
Luciano Herrera
Ezequiel Cannavo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
78%
22%
1
6
9
9
633
185
19
11
7
3
0
1
Defensa y Justicia Deportivo Riestra
Defensa y Justicia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pablo Daniel de Muner
4-2-3-1 Deportivo Riestra
Huấn luyện viên: Cristian Gastón Fabbiani
16
Aaron Molinas
28
Emanuel Aguilera
28
Emanuel Aguilera
28
Emanuel Aguilera
28
Emanuel Aguilera
7
Abiel Osorio
7
Abiel Osorio
10
Rodrigo Bogarín
10
Rodrigo Bogarín
10
Rodrigo Bogarín
21
Santiago Ramos Mingo
8
Milton Celiz
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
35
Brian Sánchez
27
Jonathan Goitia
27
Jonathan Goitia
Defensa y Justicia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Aaron Molinas Tiền vệ |
28 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Santiago Ramos Mingo Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
7 Abiel Osorio Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Bogarín Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Emanuel Aguilera Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Gutiérrez Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexis Soto Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
38 Tobías Rubio Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Enrique Bologna Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Benjamin Schamine Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
25 César Pérez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Riestra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Milton Celiz Tiền vệ |
63 | 12 | 2 | 21 | 2 | Tiền vệ |
9 Jonathan Herrera Tiền đạo |
37 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Jonathan Goitia Tiền vệ |
70 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolás Benegas Tiền đạo |
27 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Brian Sánchez Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Pedro Ramírez Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 14 | 3 | Hậu vệ |
40 Alan Barrionuevo Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Nicolás Sansotre Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nahuel Manganelli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nicolás Caro Torres Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Monje Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Defensa y Justicia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ezequiel Cannavo Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Facundo Echevarría Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Alexis González Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
26 Darío Cáceres Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
37 Matías Ramírez Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Ferreira Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Juan Miritello Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Kevin Lopez Tiền vệ |
41 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Julián López Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
27 Luciano Herrera Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
17 Gabriel Alanis Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristopher Fiermarín Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Riestra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Máximiliano Rodríguez Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Guillermo Pereira Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Gustavo Martin Fernandez Tiền đạo |
60 | 5 | 0 | 9 | 1 | Tiền đạo |
22 Cristian Paz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexander Díaz Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Mario Sanabria Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Antony Daniel Alonso Espinoza Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Jaime Barcelo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Gustavo Benítez Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Joaquín Borja Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Rodrigo Sayavedra Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gonzalo Bravo Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Defensa y Justicia
Deportivo Riestra
Copa de la Superliga Argentina
Defensa y Justicia
1 : 1
(0-1)
Deportivo Riestra
Defensa y Justicia
Deportivo Riestra
20% 20% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Defensa y Justicia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Tigre Defensa y Justicia |
0 4 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Defensa y Justicia Argentinos Juniors |
2 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.99 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Belgrano Defensa y Justicia |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Defensa y Justicia River Plate |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Racing Club Defensa y Justicia |
4 3 (3) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Deportivo Riestra
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Deportivo Riestra Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Platense Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Deportivo Riestra Talleres Córdoba |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.79 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Boca Juniors Deportivo Riestra |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Deportivo Riestra Atlético Tucumán |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 25