Hạng Hai Hà Lan - 14/12/2024 17:00
SVĐ: Sportpark Zuid
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.83 2.75 0.96
- - -
- - -
3.10 3.50 2.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
1.00 1.25 0.73
- - -
- - -
3.40 2.30 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Ruben Doesburg
Sietse Brandsma
-
45’
Bart Sinteur
Sietse Brandsma
-
Julius Kok
Steven van der Heijden
54’ -
62’
Alljereau Mercera
Sietse Brandsma
-
Jordy Thomassen
Tim Waterink
65’ -
72’
Alljereau Mercera
Matthijs Hardijk
-
Sebastiaan van Bakel
Teun Heijmans
74’ -
75’
Đang cập nhật
Levi Bouwense
-
83’
Ruben Doesburg
Mohammed Tahiri
-
Ricardo Ippel
Jorn Smits
86’ -
90’
Robin Schulte
Kota Odakura
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
49%
51%
7
5
17
16
437
415
10
15
5
9
1
1
De Treffers Katwijk
De Treffers 4-4-2
Huấn luyện viên: Edwin Linssen
4-4-2 Katwijk
Huấn luyện viên: Jasper Ketting
10
Willem den Dekker
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
4
Guus Joppen
4
Guus Joppen
7
Ruben Doesburg
6
Rick van der Meer
6
Rick van der Meer
6
Rick van der Meer
6
Rick van der Meer
6
Rick van der Meer
6
Rick van der Meer
6
Rick van der Meer
6
Rick van der Meer
8
Robin Schulte
8
Robin Schulte
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Willem den Dekker Tiền vệ |
87 | 27 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Tim Waterink Tiền đạo |
51 | 20 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Guus Joppen Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruben van Strien Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricardo Ippel Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Tjeu Langeveld Tiền vệ |
87 | 1 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastiaan van Bakel Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pim Lukassen Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Kok Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Wessel Sprangers Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ronan Plujimen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben Doesburg Hậu vệ |
47 | 15 | 8 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Sietse Brandsma Tiền đạo |
50 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robin Schulte Tiền vệ |
60 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Bart Sinteur Hậu vệ |
86 | 5 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Rick van der Meer Tiền vệ |
76 | 2 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Levi Bouwense Hậu vệ |
83 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Paul Kok Hậu vệ |
82 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Maurizio Brenna Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alljereau Mercera Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Dalian Maatsen Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Stan van Bladeren Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Sirvania Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
1 Nino Walbeek Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Steven van der Heijden Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jorn Smits Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Jordy Thomassen Tiền đạo |
84 | 27 | 20 | 9 | 0 | Tiền đạo |
24 Dean van der Sluys Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Teun Heijmans Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kaj van der Veldt Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn |
69 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Des Kunst Tiền đạo |
68 | 16 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Matthijs Hardijk Tiền đạo |
51 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Kota Odakura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Finn Janmaat Tiền vệ |
77 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohammed Tahiri Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
De Treffers
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
3 : 0
(2-0)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
0 : 1
(0-1)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
1 : 3
(0-2)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
0 : 0
(0-0)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
3 : 0
(1-0)
De Treffers
De Treffers
Katwijk
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
De Treffers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Scheveningen De Treffers |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
ACV De Treffers |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
De Treffers Rijnsburgse Boys |
2 2 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.74 |
0.72 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Excelsior Maassluis De Treffers |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
De Treffers Jong Sparta |
2 5 (0) (2) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
T
|
Katwijk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Excelsior Maassluis Katwijk |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.71 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Katwijk HHC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
RKAV Volendam Katwijk |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.84 |
0.85 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Katwijk GVVV |
2 4 (0) (2) |
1.00 -1 0.80 |
0.88 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 12