GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00

SVĐ: Stadion De Vijverberg

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.86 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.40 3.30

0.93 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.94 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion De Vijverberg

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marinus Dijkhuizen

  • Ngày sinh:

    04-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:56, H:35, B:70)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robin Peter

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    42 (T:17, H:12, B:13)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

De Graafschap FC Emmen

Đội hình

De Graafschap 4-3-3

Huấn luyện viên: Marinus Dijkhuizen

De Graafschap VS FC Emmen

4-3-3 FC Emmen

Huấn luyện viên: Robin Peter

7

Tristan van Gilst

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

22

Jeffry Fortes

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

8

Donny Warmerdam

24

Kelian Nsona Wa Saka

21

Djenahro Nunumete

21

Djenahro Nunumete

21

Djenahro Nunumete

21

Djenahro Nunumete

10

Jalen Hawkins

10

Jalen Hawkins

7

Torben Rhein

7

Torben Rhein

7

Torben Rhein

4

Mike te Wierik

Đội hình xuất phát

De Graafschap

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tristan van Gilst Tiền vệ

50 12 4 3 0 Tiền vệ

26

Ralf Seuntjens Tiền đạo

41 7 3 4 0 Tiền đạo

10

Mimoun Mahi Tiền đạo

46 6 5 1 0 Tiền đạo

8

Donny Warmerdam Tiền vệ

62 6 4 12 0 Tiền vệ

22

Jeffry Fortes Hậu vệ

65 5 10 5 0 Hậu vệ

20

Rio Hillen Hậu vệ

40 3 1 4 0 Hậu vệ

28

Arjen van der Heide Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Joshua Smits Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rowan Besselink Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Kaya Symons Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Anass Najah Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

FC Emmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Kelian Nsona Wa Saka Tiền vệ

22 7 2 0 0 Tiền vệ

4

Mike te Wierik Hậu vệ

55 6 3 5 0 Hậu vệ

10

Jalen Hawkins Tiền vệ

22 3 2 3 0 Tiền vệ

7

Torben Rhein Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

21

Djenahro Nunumete Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Fridolin Wagner Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

38

Luca Unbehaun Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

6

Pascal Mulder Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Dennis Vos Hậu vệ

60 0 0 9 0 Hậu vệ

8

Alaa Bakir Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Adrian Rogulj Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

De Graafschap

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Denzel Eijken Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Maas Willemsen Hậu vệ

52 1 1 0 0 Hậu vệ

23

Philip Brittijn Tiền vệ

64 7 6 7 0 Tiền vệ

1

Ties Wieggers Thủ môn

68 0 0 0 0 Thủ môn

39

Nathan Charles Kaninda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Tygo Grotenhuis Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Lion Kaak Tiền vệ

63 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Sten Kremers Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

2

Seth Saarinen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Anis Yadir Tiền vệ

57 2 1 0 0 Tiền vệ

FC Emmen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Freddy Quispel Tiền đạo

20 0 0 3 0 Tiền đạo

5

Tim Geypens Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Jan Hoekstra Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

18

Franck Evina Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

46

Yannick Fereira Eduardo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Michael Martin Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

27

Robin Schouten Hậu vệ

48 1 0 3 0 Hậu vệ

19

Agon Sadiku Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Faris Hammouti Hậu vệ

37 0 1 3 0 Hậu vệ

11

Chardi Landu Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

34

Gijs Bolk Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Julius Kade Tiền vệ

21 1 2 2 0 Tiền vệ

De Graafschap

FC Emmen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (De Graafschap: 1T - 1H - 3B) (FC Emmen: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/11/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Emmen

3 : 0

(2-0)

De Graafschap

10/05/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Emmen

2 : 1

(2-1)

De Graafschap

31/10/2023

Cúp Quốc Gia Hà Lan

De Graafschap

2 : 0

(1-0)

FC Emmen

25/08/2023

Hạng Nhất Hà Lan

De Graafschap

0 : 1

(0-0)

FC Emmen

01/04/2022

Hạng Nhất Hà Lan

De Graafschap

1 : 1

(1-1)

FC Emmen

Phong độ gần nhất

De Graafschap

Phong độ

FC Emmen

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

De Graafschap

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Jong Utrecht

De Graafschap

1 1

(1) (0)

0.97 +0.75 0.93

0.80 3.0 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

De Graafschap

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.87 3.0 0.83

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

FC Volendam

De Graafschap

2 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.92 3.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

De Graafschap

Sparta Nijkerk

4 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.89 4.0 0.88

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

De Graafschap

SC Cambuur

0 2

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.94 3.0 0.94

B
X

FC Emmen

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

19/01/2025

FC Emmen

FC Eindhoven

1 2

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.88 3.0 0.86

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Emmen

FC Den Bosch

0 3

(0) (2)

0.87 -1.0 0.97

0.86 3.0 0.98

B
H

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Jong AZ

FC Emmen

1 1

(1) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.94 3.0 0.94

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

08/12/2024

FC Emmen

Excelsior

1 1

(1) (1)

0.92 +0 0.83

0.95 2.75 0.93

H
X

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

ADO Den Haag

FC Emmen

2 1

(2) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.81 2.75 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất