Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Stadion De Vijverberg
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 3/4 0.97
0.86 2.75 0.96
- - -
- - -
2.15 3.40 3.30
0.93 10 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.75 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
De Graafschap FC Emmen
De Graafschap 4-3-3
Huấn luyện viên: Marinus Dijkhuizen
4-3-3 FC Emmen
Huấn luyện viên: Robin Peter
7
Tristan van Gilst
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
22
Jeffry Fortes
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
8
Donny Warmerdam
24
Kelian Nsona Wa Saka
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
10
Jalen Hawkins
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
4
Mike te Wierik
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tristan van Gilst Tiền vệ |
50 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ralf Seuntjens Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Mimoun Mahi Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Donny Warmerdam Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Jeffry Fortes Hậu vệ |
65 | 5 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Rio Hillen Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Arjen van der Heide Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Joshua Smits Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rowan Besselink Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Kaya Symons Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Anass Najah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Wa Saka Tiền vệ |
22 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mike te Wierik Hậu vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Bakir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
De Graafschap
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Denzel Eijken Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Blnd Azad Umer Klouri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maas Willemsen Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Philip Brittijn Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ties Wieggers Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Nathan Charles Kaninda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tygo Grotenhuis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lion Kaak Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Sten Kremers Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Seth Saarinen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Anis Yadir Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Tim Geypens Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Franck Evina Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Yannick Fereira Eduardo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Martin Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Chardi Landu Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Gijs Bolk Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Julius Kade Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
De Graafschap
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
3 : 0
(2-0)
De Graafschap
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
2 : 1
(2-1)
De Graafschap
Cúp Quốc Gia Hà Lan
De Graafschap
2 : 0
(1-0)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
0 : 1
(0-0)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
De Graafschap
1 : 1
(1-1)
FC Emmen
De Graafschap
FC Emmen
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
De Graafschap
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Jong Utrecht De Graafschap |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
De Graafschap Sparta Nijkerk |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.89 4.0 0.88 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
De Graafschap SC Cambuur |
0 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
FC Emmen
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20