Hạng Nhất Trung Quốc - 15/09/2024 11:00
SVĐ: Beijing National Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.84 2.25 0.82
- - -
- - -
1.75 3.20 4.75
0.91 9 0.88
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.30 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Yue Xu
-
Đang cập nhật
Sun Bo
32’ -
Fernando Karanga
Zhu Pengyu
35’ -
45’
Đang cập nhật
Huan Liu
-
Lü Zhuoyi
Yu Fei
46’ -
Sun Bo
Andrej Kotnik
51’ -
68’
Yunqi Nan
Shang Fu
-
71’
Đang cập nhật
José Ayoví
-
79’
Omer Abdukerim
Abdusalam Ablikim
-
85’
Đang cập nhật
Erikys
-
Sun Bo
Yan Xiangchuang
89’ -
90’
Đang cập nhật
Le Liu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
50%
50%
4
1
22
19
379
379
10
11
3
6
2
0
Dalian Zhixing Shijiazhuang Kungfu
Dalian Zhixing 4-4-2
Huấn luyện viên: Guoxu Li
4-4-2 Shijiazhuang Kungfu
Huấn luyện viên: Zoran Janković
44
Andrej Kotnik
18
He Xiaoqiang
18
He Xiaoqiang
18
He Xiaoqiang
18
He Xiaoqiang
18
He Xiaoqiang
18
He Xiaoqiang
18
He Xiaoqiang
18
He Xiaoqiang
29
Sun Bo
29
Sun Bo
2
Chenliang Zhang
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
10
Yifei An
10
Yifei An
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Andrej Kotnik Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Lü Zhuoyi Hậu vệ |
23 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Sun Bo Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Mao Weijie Tiền vệ |
43 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 He Xiaoqiang Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Zhao Mingjian Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Fernando Karanga Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Peng Lü Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Oliver Gerbig Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pengxiang Jin Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ge Peng Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Shijiazhuang Kungfu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Chenliang Zhang Hậu vệ |
49 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 José Ayoví Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Yifei An Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Erikys Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Zhiwei Song Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yue Xu Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Le Liu Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Yunqi Nan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Omer Abdukerim Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Guanxi Li Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Huan Liu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Zhang Zhen Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Wang Xuanhong Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
9 Yan Peng Tiền đạo |
44 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Zhu Pengyu Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Yu Fei Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Huang Shan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Yan Xiangchuang Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Wang Tengda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Zhao Xuebin Tiền đạo |
40 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Sui Weijie Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Cui Zhongkai Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Qu Geping Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shijiazhuang Kungfu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Yixuan Zhang Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ma Shuai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Chen Zhexuan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Raphaël Messi Bouli Tiền đạo |
23 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdusalam Ablikim Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ma Chongchong Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Le Sun Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Haochen Wang Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nie Xuran Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Sipeng Zhang Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kui Pan Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
29 Shang Fu Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dalian Zhixing
Shijiazhuang Kungfu
Hạng Nhất Trung Quốc
Shijiazhuang Kungfu
0 : 0
(0-0)
Dalian Zhixing
Dalian Zhixing
Shijiazhuang Kungfu
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dalian Zhixing
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Yanbian Longding Dalian Zhixing |
2 2 (2) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Shenyang Urban Dalian Zhixing |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.87 |
0.84 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Dalian Zhixing Dongguan United |
3 1 (2) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Dalian Zhixing |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Guangxi Baoyun Dalian Zhixing |
0 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.86 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Shijiazhuang Kungfu
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Shijiazhuang Kungfu |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.01 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Yanbian Longding |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Guangxi Baoyun Shijiazhuang Kungfu |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Qingdao Red Lions Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.74 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
21/07/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Jiangxi Liansheng |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21