VĐQG Aruba - 02/11/2024 00:00
SVĐ: Compleho Deportivo Frans Figaroa
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -4 3/4 0.95
0.83 4.25 0.78
- - -
- - -
1.06 12.00 23.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -2 3/4 -0.98
0.75 1.75 0.97
- - -
- - -
1.25 4.00 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Clyde Rolph
8’ -
Đang cập nhật
Over Garcia
61’ -
Đang cập nhật
Terrick Monsanto
85’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
58%
42%
3
4
1
1
384
278
14
10
8
3
2
1
Dakota River Plate
Dakota 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 River Plate
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dakota
River Plate
VĐQG Aruba
River Plate
1 : 6
(0-5)
Dakota
VĐQG Aruba
Dakota
4 : 0
(2-0)
River Plate
VĐQG Aruba
Dakota
2 : 1
(2-1)
River Plate
VĐQG Aruba
River Plate
3 : 4
(1-2)
Dakota
VĐQG Aruba
Dakota
2 : 1
(0-0)
River Plate
Dakota
River Plate
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dakota
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Dakota Unistars |
7 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Dakota Nacional |
2 2 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Dakota United |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Dakota Jong Aruba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Dakota Britannia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
River Plate
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Britannia River Plate |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.89 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
River Plate United |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2024 |
River Plate La Fama |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.92 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
River Plate Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
11/05/2024 |
River Plate RCA |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13