- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cusco FC Melgar
Cusco FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Melgar
Huấn luyện viên:
9
Luis Ramos
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
22
Lucas Colitto
22
Lucas Colitto
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
10
Iván Colman
7
Cristian Bordacahar
11
Brian Blando
11
Brian Blando
11
Brian Blando
11
Brian Blando
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Ramos Tiền đạo |
34 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Iván Colman Tiền vệ |
34 | 8 | 13 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Colitto Tiền vệ |
33 | 7 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Miguel Aucca Tiền vệ |
79 | 5 | 4 | 11 | 1 | Tiền vệ |
26 Nicolás Silva Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Oswaldo Valenzuela Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonathan Bilbao Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 José Zevallos Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Andy Vidal Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
23 Ruben Ramirez Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Alan Perez Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristian Bordacahar Tiền vệ |
75 | 15 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Martínez Tiền vệ |
73 | 15 | 15 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Pierre Archimbaud Tiền vệ |
75 | 10 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Leonel Galeano Hậu vệ |
70 | 6 | 1 | 22 | 1 | Hậu vệ |
11 Brian Blando Tiền đạo |
27 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Paolo Reyna Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 2 | 2 | Hậu vệ |
4 Alejandro Ramos Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Matías Lazo Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonel González Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
8 Horacio Orzan Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 24 | 2 | Tiền vệ |
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pablo Cárdenas Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 André Vasquez Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Franz Schmidt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Tévez Tiền đạo |
34 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Alonso Tamaríz Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Carlos Martin Solis Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
24 Stefano Olaya Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Piero Guzman Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Pablo Lavandeira Tiền vệ |
41 | 7 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Kenji Cabrera Tiền vệ |
74 | 6 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Jefferson Caceres Tiền vệ |
26 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Diego Rodríguez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexis Arias Tiền vệ |
76 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Walter Tandazo Tiền vệ |
76 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Ricardo Farro Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Matias Noble Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kevin Sandoval Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastian Cavero Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Cusco FC
Melgar
VĐQG Peru
Cusco FC
0 : 3
(0-2)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
2 : 3
(1-2)
Cusco FC
VĐQG Peru
Cusco FC
1 : 1
(0-0)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
1 : 1
(1-0)
Cusco FC
VĐQG Peru
Melgar
2 : 2
(1-2)
Cusco FC
Cusco FC
Melgar
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cusco FC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Alianza Lima Cusco FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Alianza Lima Cusco FC |
1 2 (0) (0) |
1.02 -2.25 0.82 |
0.85 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
28/10/2024 |
Cusco FC Atlético Grau |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Carlos Mannucci Cusco FC |
4 1 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.74 |
0.84 2.75 0.9 |
B
|
T
|
|
17/10/2024 |
Cusco FC Los Chankas |
2 1 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.90 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Melgar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Melgar UTC Cajamarca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Melgar Deportivo Garcilaso |
1 1 (1) (1) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sport Huancayo Melgar |
2 4 (1) (2) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Melgar UTC Cajamarca |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Sport Boys Melgar |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12