Alagoano Brasil - 16/01/2025 23:00
SVĐ: Estádio Municipal Juca Sampaio
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 2.0 0.89
- - -
- - -
2.00 3.00 3.50
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.87
0.95 0.75 0.82
- - -
- - -
2.75 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Felipe Vasconcelos Ribeiro
11’ -
Đang cập nhật
Emersonn Bastos
31’ -
42’
Đang cập nhật
Kayllan
-
Đang cập nhật
Junior Timbó
45’ -
47’
Đang cập nhật
Thiaguinho
-
Đang cập nhật
Jackson Vinícius
50’ -
Đang cập nhật
Kelvin
64’ -
Đang cập nhật
Galeguinho
67’ -
Đang cập nhật
Luan Silva
87’ -
90’
Đang cập nhật
Maycon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
54%
46%
0
0
3
2
386
327
1
3
0
1
1
1
CSE Penedense
CSE 4-5-1
Huấn luyện viên: Leandro Caitano de Campos
4-5-1 Penedense
Huấn luyện viên: Jaelson Marcelino Alves
Tạm thời chưa có dữ liệu
CSE
Penedense
Alagoano Brasil
Penedense
1 : 1
(0-1)
CSE
CSE
Penedense
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CSE
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
CSA CSE |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.81 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
17/03/2024 |
ASA CSE |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
13/03/2024 |
ASA CSE |
3 0 (0) (0) |
- - - |
1.00 2.5 0.72 |
T
|
||
10/03/2024 |
CSE ASA |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
06/03/2024 |
CSE Aliança AL |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.83 3.0 0.82 |
H
|
Penedense
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Penedense Murici |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.88 |
- - - |
T
|
||
03/04/2024 |
Penedense CSA |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.87 |
X
|
||
31/03/2024 |
CSA Penedense |
0 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2024 |
Penedense Coruripe |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.85 |
X
|
||
21/03/2024 |
Coruripe Penedense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.87 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 15