- - -
0.92 2.25 0.75
- - -
- - -
1.62 3.10 5.75
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.20 2.05 5.75
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
3
5
0
0
377
338
15
11
8
6
1
2
CSA Murici
CSA 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Rogério Corrêa de Oliveira
4-3-2-1 Murici
Huấn luyện viên: Alyson Dantas
2
Ilson Cedric Borges de Lima
3
Alberto Magno Santos de Melo Filho
3
Alberto Magno Santos de Melo Filho
3
Alberto Magno Santos de Melo Filho
3
Alberto Magno Santos de Melo Filho
4
Wanderson Camelo Viana
4
Wanderson Camelo Viana
4
Wanderson Camelo Viana
6
Enzo Henrique dos Santos
6
Enzo Henrique dos Santos
1
Georgemy Gonçalves
4
Alex Moreira
32
Wanderson Lima
32
Wanderson Lima
32
Wanderson Lima
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
19
Dinda
29
Alexandre
29
Alexandre
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ilson Cedric Borges de Lima Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Georgemy Gonçalves Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Enzo Henrique dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wanderson Camelo Viana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alberto Magno Santos de Melo Filho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alvaro Rodrigues Vieira Junior Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Vander Tavares Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustavo Amorim Nicola Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Cachoeira Silveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brayann Brito Batista Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Igor Cássio Vieira dos Santos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Murici
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Moreira Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mazinho Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexandre Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wanderson Lima Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Maxilley do Nascimento de Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dinda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrigo Mucuri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wanderson Cunha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ciel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Alfredo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Erick Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Matheus Santos Nunes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Robson Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Klenisson Luiz da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago Marques Rezende Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Raphael Ribeiro Soares Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Silas Araujo da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Paulo Vitor Rinaldi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Gabriel Luis Gonçalves Felix Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Buga Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Wellington Nunes Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Cadu Tiền đạo |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Gustavinho Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Murici
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 João Carlos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Morais Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mateus Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Juan Palacios Ricardo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Rickelme dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Airon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ramón Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tadeu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Everson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tarcísio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
CSA
Murici
Alagoano Brasil
Murici
0 : 0
(0-0)
CSA
Alagoano Brasil
CSA
4 : 0
(3-0)
Murici
Alagoano Brasil
CSA
8 : 0
(2-0)
Murici
Alagoano Brasil
Murici
0 : 2
(0-2)
CSA
Alagoano Brasil
Murici
0 : 1
(0-1)
CSA
CSA
Murici
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CSA
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2024 |
CSA Cruzeiro Arapiraca |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/03/2024 |
CRB B CSA |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2024 |
CSE CSA |
3 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
CSA Penedense |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
21/02/2024 |
CSA Dimensão Saúde |
6 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Murici
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 |
Murici CRB B |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2024 |
CRB Murici |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
13/03/2024 |
Sport Recife Murici |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Murici CRB |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
06/03/2024 |
Penedense Murici |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.25 0.78 |
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9