GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Copa Alagoas Brasil - 23/03/2024 22:00

SVĐ: Estádio Rei Pelé

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 2.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.62 3.10 5.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.05 5.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 79’

    Đang cập nhật

    Gustavo Xuxa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 23/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Rei Pelé

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rogério Corrêa de Oliveira

  • Ngày sinh:

    03-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:6, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alyson Dantas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    43 (T:13, H:15, B:15)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

377

Tổng số đường chuyền

338

15

Dứt điểm

11

8

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

CSA Murici

Đội hình

CSA 4-3-2-1

Huấn luyện viên: Rogério Corrêa de Oliveira

CSA VS Murici

4-3-2-1 Murici

Huấn luyện viên: Alyson Dantas

2

Ilson Cedric Borges de Lima

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

4

Wanderson Camelo Viana

4

Wanderson Camelo Viana

4

Wanderson Camelo Viana

6

Enzo Henrique dos Santos

6

Enzo Henrique dos Santos

1

Georgemy Gonçalves

4

Alex Moreira

32

Wanderson Lima

32

Wanderson Lima

32

Wanderson Lima

19

Dinda

19

Dinda

19

Dinda

19

Dinda

19

Dinda

29

Alexandre

29

Alexandre

Đội hình xuất phát

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ilson Cedric Borges de Lima Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Georgemy Gonçalves Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

6

Enzo Henrique dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wanderson Camelo Viana Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alvaro Rodrigues Vieira Junior Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Vander Tavares Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gustavo Amorim Nicola Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Guilherme Cachoeira Silveira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Brayann Brito Batista Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Igor Cássio Vieira dos Santos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Murici

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Alex Moreira Hậu vệ

2 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Mazinho Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Alexandre Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

32

Wanderson Lima Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Maxilley do Nascimento de Lima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Dinda Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rodrigo Mucuri Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Wanderson Cunha Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ciel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Alfredo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Erick Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Matheus Santos Nunes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Robson Santos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Klenisson Luiz da Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Tiago Marques Rezende Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Raphael Ribeiro Soares Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Silas Araujo da Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Paulo Vitor Rinaldi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

Gabriel Luis Gonçalves Felix Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Buga Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Wellington Nunes Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Cadu Tiền đạo

64 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Gustavinho Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

Murici

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

João Carlos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Morais Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Mateus Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Juan Palacios Ricardo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Rickelme dos Santos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Airon Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

33

Ramón Pereira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tadeu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Everson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Tarcísio Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

CSA

Murici

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CSA: 4T - 1H - 0B) (Murici: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/02/2024

Alagoano Brasil

Murici

0 : 0

(0-0)

CSA

24/01/2023

Alagoano Brasil

CSA

4 : 0

(3-0)

Murici

12/04/2022

Alagoano Brasil

CSA

8 : 0

(2-0)

Murici

09/04/2022

Alagoano Brasil

Murici

0 : 2

(0-2)

CSA

12/03/2022

Alagoano Brasil

Murici

0 : 1

(0-1)

CSA

Phong độ gần nhất

CSA

Phong độ

Murici

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CSA

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Alagoas Brasil

13/03/2024

CSA

Cruzeiro Arapiraca

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Copa Alagoas Brasil

06/03/2024

CRB B

CSA

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Alagoano Brasil

02/03/2024

CSE

CSA

3 2

(1) (1)

1.05 +0.25 0.75

0.81 2.0 0.99

B
T

Alagoano Brasil

24/02/2024

CSA

Penedense

1 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

1.15 2.5 0.66

B
X

Copa Alagoas Brasil

21/02/2024

CSA

Dimensão Saúde

6 0

(3) (0)

- - -

- - -

Murici

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Alagoas Brasil

20/03/2024

Murici

CRB B

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Alagoano Brasil

16/03/2024

CRB

Murici

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

1.15 2.5 0.66

B
T

Copa do Brasil

13/03/2024

Sport Recife

Murici

1 1

(1) (0)

0.82 -1.75 1.02

0.66 2.5 1.15

T
X

Alagoano Brasil

09/03/2024

Murici

CRB

1 2

(1) (2)

0.95 +0.25 0.77

0.82 1.75 0.84

B
T

Copa Alagoas Brasil

06/03/2024

Penedense

Murici

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.25 0.78

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất