Hạng Hai Brazil - 24/08/2024 20:00
SVĐ: Estádio Universitário da UFAL
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
1.90 3.25 3.70
-0.83 8.50 1.00
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.76 0.75 0.95
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Raphinha
33’ -
Đang cập nhật
Tiago Marques
44’ -
46’
Cézar Henrique
Mateus Mendes
-
62’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Richard
Gustavinho
65’ -
Đang cập nhật
Mateus Buiate
66’ -
68’
Pedro Cuiabá
Álvaro
-
Đang cập nhật
Brayann
76’ -
Buga
Jean Cléber
77’ -
78’
Dirceu
Dudu Mandai
-
Brayann
Guilherme Dal Pian
82’ -
Đang cập nhật
Gustavinho
84’ -
Đang cập nhật
Gustavinho
85’ -
90’
Đang cập nhật
Dudu Mandai
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
50%
50%
1
5
5
2
373
373
13
9
7
2
2
1
CSA Caxias
CSA 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Higo Magalhaes Batista
4-2-3-1 Caxias
Huấn luyện viên: Thiago Gomes Pacheco
9
Tiago Marques
1
Thomazella
1
Thomazella
1
Thomazella
1
Thomazella
24
Roberto
24
Roberto
7
Richard
7
Richard
7
Richard
11
Robinho
10
Tomas Bastos
3
Dirceu
3
Dirceu
3
Dirceu
3
Dirceu
3
Dirceu
4
Lucas Cunha
4
Lucas Cunha
4
Lucas Cunha
4
Lucas Cunha
2
Marcelo
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tiago Marques Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Robinho Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Roberto Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Richard Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomazella Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raphinha Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Biazus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Mateus Buiate Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Nicola Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Buga Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Brayann Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomas Bastos Tiền vệ |
30 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
11 Robinho Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Augusto Galván Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Dirceu Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Cézar Henrique Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Welder Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thiago Coelho Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Pedro Cuiabá Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Peu Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas Marques Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Vitor Leque Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Matheus Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Guilherme Dal Pian Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jean Cléber Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Paulo Vitor Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Calebe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gustavinho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean Pierre Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Felipe Tontini Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Arthur Neves Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Geilson Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Dudu Mandai Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Zé Carlos Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Joao De Melo Basilio Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateus Mendes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Álvaro Tiền đạo |
30 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSA
Caxias
CSA
Caxias
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CSA
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Aparecidense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Tombense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
CSA Náutico |
2 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Ferroviário CSA |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
22/07/2024 |
Remo CSA |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Caxias
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Caxias ABC |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Caxias Ferroviário |
2 1 (0) (1) |
- - - |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
||
07/08/2024 |
Ypiranga Erechim Caxias |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
São Bernardo Caxias |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1 0.81 |
0.70 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
31/07/2024 |
Caxias Confiança |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
19 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
22 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 22