GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Alagoano Brasil - 01/02/2025 19:00

SVĐ: Estádio Rei Pelé

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Rei Pelé

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

CSA ASA

Đội hình

CSA 4-3-2-1

Huấn luyện viên:

CSA VS ASA

4-3-2-1 ASA

Huấn luyện viên:

1

Georgemy Gonçalves

2

Ilson Cedric Borges de Lima

2

Ilson Cedric Borges de Lima

2

Ilson Cedric Borges de Lima

2

Ilson Cedric Borges de Lima

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho

4

Wanderson Camelo Viana

4

Wanderson Camelo Viana

6

Enzo Henrique dos Santos

23

Matheus Vinicius da Silva

6

Charles da Silva Ferreira

6

Charles da Silva Ferreira

6

Charles da Silva Ferreira

6

Charles da Silva Ferreira

4

Cristian Lucca

4

Cristian Lucca

15

Wheudson Silva dos Santos

15

Wheudson Silva dos Santos

15

Wheudson Silva dos Santos

22

Paulo Ricardo Batista de Araújo

Đội hình xuất phát

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Georgemy Gonçalves Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Enzo Henrique dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wanderson Camelo Viana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Alberto Magno Santos de Melo Filho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Ilson Cedric Borges de Lima Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alvaro Rodrigues Vieira Junior Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Vander Tavares Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gustavo Amorim Nicola Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

11

Guilherme Cachoeira Silveira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Brayann Brito Batista Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Igor Cássio Vieira dos Santos Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

ASA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Matheus Vinicius da Silva Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Paulo Ricardo Batista de Araújo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Cristian Lucca Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Wheudson Silva dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Charles da Silva Ferreira Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Wesllen José Sousa Martins Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Fabricio Silva Costa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Keliton da Conceição Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sammuel Queiroz de Freitas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Carlos Henrique de Jesus Souza Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Luiz Carlos Marques Lima Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Silas Araujo da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Tiago Marques Rezende Tiền đạo

18 8 0 3 0 Tiền đạo

31

Paulo Vitor Rinaldi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

Raphael Ribeiro Soares Hậu vệ

20 0 0 6 0 Hậu vệ

20

Wellington Nunes Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Gabriel Luis Gonçalves Felix Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Buga Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Gustavinho Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Cadu Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Robson Santos Tiền vệ

11 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Klenisson Luiz da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Matheus Santos Nunes Hậu vệ

13 0 0 3 1 Hậu vệ

ASA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Carlos Henrique Nascimento Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Otavio Santos Salvador Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jan Pieter Broman Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Thiago Santos de Melo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Leonardo Oliveira Costa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Guilherme Borges Neves Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Thiago Gabriel Ribeiro Lima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Juan Cláudio de Faria Xavier Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

João Paulo da SIlva Lopes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

Uelber Silva Gomes Filho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

França Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

CSA

ASA

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CSA: 0T - 3H - 2B) (ASA: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/02/2024

Alagoano Brasil

ASA

2 : 0

(1-0)

CSA

17/01/2023

Alagoano Brasil

CSA

0 : 0

(0-0)

ASA

26/02/2022

Alagoano Brasil

ASA

2 : 2

(0-2)

CSA

27/03/2021

Alagoano Brasil

ASA

2 : 2

(1-1)

CSA

29/07/2020

Alagoano Brasil

ASA

2 : 0

(2-0)

CSA

Phong độ gần nhất

CSA

Phong độ

ASA

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CSA

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Alagoano Brasil

29/01/2025

Coruripe

CSA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Alagoano Brasil

25/01/2025

CRB

CSA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Copa Alagoas Brasil

22/01/2025

Coruripe

CSA

0 0

(0) (0)

- - -

0.78 2.0 0.84

Copa do Nordeste Brasil

22/01/2025

CSA

Confiança

2 1

(2) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.95 2.0 0.86

T
T

Alagoano Brasil

18/01/2025

CSA

Murici

2 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.78 2.25 0.84

T
X

ASA

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Alagoano Brasil

28/01/2025

ASA

Igaci

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Alagoano Brasil

26/01/2025

Murici

ASA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Copa Alagoas Brasil

22/01/2025

Penedense

ASA

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.75 1.75 0.88

Alagoano Brasil

19/01/2025

ASA

Penedense

1 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.88 1.75 0.90

B
T

Alagoano Brasil

16/01/2025

ASA

CRB

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.94 2.0 0.70

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất