VĐQG Tunisia - 26/12/2024 13:00
SVĐ: Stade Taïeb Mhiri
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.75 0 0.96
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
2.80 2.40 2.90
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.75 0 0.92
0.85 0.5 0.85
- - -
- - -
3.60 1.72 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Bilel Mejri
Zied Berrima
-
17’
Đang cập nhật
Zied Berrima
-
Đang cập nhật
Mohamed Absi
21’ -
26’
Đang cập nhật
Bonheur Mugisha
-
Đang cập nhật
Fabien Winley
35’ -
41’
Zied Berrima
Hadi Khalfa
-
Fabien Winley
M. Aidi
46’ -
Đang cập nhật
Mohamed Absi
53’ -
62’
Zied Berrima
Nassef Atoui
-
Mohamed Absi
M. I. Guesmi
70’ -
77’
Yusuf Toure
Amath Ndaw
-
Hazem Haj-Hassen
Omar Ben Ali
79’ -
89’
Youssef Saafi
Ousmane Adama Ouattara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
55%
45%
2
0
2
2
388
317
3
10
1
4
0
0
CS Sfaxien Stade Tunisien
CS Sfaxien 4-3-3
Huấn luyện viên: Alexandre Miguel Crispim Santos
4-3-3 Stade Tunisien
Huấn luyện viên: Maher Kanzari
30
Aymen Dahmen
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
3
Mohamed Nasraoui
3
Mohamed Nasraoui
3
Mohamed Nasraoui
3
Mohamed Nasraoui
3
Mohamed Nasraoui
3
Mohamed Nasraoui
23
Sami Helal
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rayane Derbali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Salah Hrabi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaoussou Traoré Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Haj-Hassen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sami Helal Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hadi Khalfa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Marouane Sahraoui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adam Arous Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nidhal Laifi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssouf Oumarou Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuf Toure Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youssef Saafi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilel Mejri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Zied Berrima Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Koffi Constant Kouame Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gianni D'Angelo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Youssef Becha Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Mohamed Islem Gasmi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khalil Elloumi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Iskander Chihi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amath Ndaw Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ousmane Adama Ouattara Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nassef Atoui Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohamed Iyadh Riahi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ghazi Ayadi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Atef Dkhili Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Khalil Ayari Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
0 : 0
(0-0)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
0 : 0
(0-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
0 : 1
(0-1)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
1 : 1
(0-0)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
1 : 0
(0-0)
CS Sfaxien
CS Sfaxien
Stade Tunisien
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CS Sfaxien
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Métlaoui CS Sfaxien |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Onze Bravos CS Sfaxien |
3 2 (3) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.68 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Slimane CS Sfaxien |
1 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.98 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
CS Sfaxien CS Constantine |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.71 |
B
|
X
|
Stade Tunisien
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Stade Tunisien Olympique Béja |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Stade Tunisien Club Africain |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.5 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
EGS Gafsa Stade Tunisien |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 1.5 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Stade Tunisien Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Ben Guerdane Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 19