VĐQG Tunisia - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Taïeb Mhiri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CS Sfaxien Jeunesse Sportive Omrane
CS Sfaxien 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Jeunesse Sportive Omrane
Huấn luyện viên:
18
Mohamed Dhaoui
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
1
Montasser Essid
26
Omar Zouaghi
26
Omar Zouaghi
26
Omar Zouaghi
26
Omar Zouaghi
4
Samer Marwani
4
Samer Marwani
4
Samer Marwani
34
Hamza Rebaii
31
Yassine Mizouni
31
Yassine Mizouni
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Achref Habbassi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jeunesse Sportive Omrane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Montasser Essid Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hamza Rebaii Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Yassine Mizouni Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Samer Marwani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Omar Zouaghi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Firas Mahdouani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ghaith Ben Amida Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iheb Ben Rejeb Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Amine Borji Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Malek Jammel Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Chiheb Zoghlemi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sabri Ben Hsan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Saber Soudani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jeunesse Sportive Omrane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Hadhri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hafedh Bouhouch Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ghaith Ben Hassine Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Moustapha Souissi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Haythem Khemissi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kabil Othmani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Oussama Hanzouli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oussama Romdhani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Amine Khadhraoui Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Sfaxien
Jeunesse Sportive Omrane
VĐQG Tunisia
Jeunesse Sportive Omrane
1 : 0
(1-0)
CS Sfaxien
Cúp Quốc Gia Tunisia
Jeunesse Sportive Omrane
1 : 1
(1-0)
CS Sfaxien
CS Sfaxien
Jeunesse Sportive Omrane
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CS Sfaxien
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Ben Guerdane CS Sfaxien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
CS Sfaxien Gabès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
CS Sfaxien Etoile du Sahel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
CS Sfaxien Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Jeunesse Sportive Omrane
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Jeunesse Sportive Omrane Club Africain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
EGS Gafsa Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Jeunesse Sportive Omrane Zarzis |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ben Guerdane Jeunesse Sportive Omrane |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Gabès |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.75 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11