- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CS Sfaxien Gabès
CS Sfaxien 3-4-3
Huấn luyện viên: Lassad Dridi
3-4-3 Gabès
Huấn luyện viên: Chiheb Ellili
18
Mohamed Dhaoui
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
16
Abdelkhader Chwaya
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Achref Habbassi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdelkhader Chwaya Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Rayane Yaakoubi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dhia Maatougui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Firas Ben Ammar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adem Boulila Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Aziz Falah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Iheb Ben Amor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khalil Guesmi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fedi Slimane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mouhib Allah Selmi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ameur Jouini Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Sabri Ben Hsan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Saber Soudani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Oussema Naffati Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mehdi Nasfi Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 A. Masasi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hamza Abdelkarim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Hamza Ben Atig Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nour Beji Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hedi Trabelsi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Najd Helali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CS Sfaxien
Gabès
VĐQG Tunisia
Gabès
2 : 2
(1-0)
CS Sfaxien
CS Sfaxien
Gabès
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CS Sfaxien
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
CS Sfaxien Etoile du Sahel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
CS Sfaxien Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
Gabès
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Club Africain Gabès |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Gabès EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.78 1.75 1.04 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Gabès |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.75 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Gabès Ben Guerdane |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.86 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18