VĐQG Tunisia - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Taïeb Mhiri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CS Sfaxien Etoile du Sahel
CS Sfaxien 3-4-3
Huấn luyện viên: Lassad Dridi
3-4-3 Etoile du Sahel
Huấn luyện viên: Mohamed Mkacher
18
Mohamed Dhaoui
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
3
G. Naouali
5
Nassim Hnid
5
Nassim Hnid
5
Nassim Hnid
5
Nassim Hnid
28
Raki Aouani
40
Anas Khardani
40
Anas Khardani
26
Salaheddine Ghedamsi
26
Salaheddine Ghedamsi
26
Salaheddine Ghedamsi
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Achref Habbassi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Etoile du Sahel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 G. Naouali Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Raki Aouani Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Anas Khardani Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Salaheddine Ghedamsi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Nassim Hnid Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Houssem Dagdoug Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Mokhles Chouchen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fedi Ben Choug Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Oussema Abid Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Chamakhi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Kanté Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sabri Ben Hsan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Saber Soudani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Etoile du Sahel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Walid Karoui Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Raed Gazzeh Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Nizar Smichi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohamed Cherif Camara Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Firas Chaouat Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Wassim Chihi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Zied Boughattas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Salah Barhoumi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
CS Sfaxien
Etoile du Sahel
VĐQG Tunisia
Etoile du Sahel
1 : 2
(1-2)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
0 : 0
(0-0)
Etoile du Sahel
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
1 : 1
(0-1)
Etoile du Sahel
VĐQG Tunisia
Etoile du Sahel
1 : 0
(0-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
0 : 1
(0-1)
Etoile du Sahel
CS Sfaxien
Etoile du Sahel
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CS Sfaxien
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
CS Sfaxien Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
Etoile du Sahel
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Olympique Béja Etoile du Sahel |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 1.5 0.94 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Etoile du Sahel Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.82 +0 1.01 |
0.87 1.5 0.83 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
EGS Gafsa Etoile du Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Etoile du Sahel Jeunesse Sportive Omrane |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.70 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ben Guerdane Etoile du Sahel |
1 3 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.83 1.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24