Professional Development League Anh - 20/01/2025 19:00
SVĐ: Selhurst Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 0.83
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
2.05 4.00 2.62
0.81 10.75 0.85
- - -
- - -
0.70 0 0.98
0.82 1.5 0.85
- - -
- - -
2.60 2.60 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sean Grehan
10’ -
33’
B. Traoré
Finlay Ashworth
-
Đang cập nhật
Franco Umeh
45’ -
62’
Dexter Lembikisa
Filozofe Mabete
-
68’
Leon Chiwome
Dani Angel
-
70’
Temple Ojinnaka
Dani Angel
-
Kaden Rodney
Cormac Austin
75’ -
Luke Browne
J. Derry
88’ -
90’
Đang cập nhật
Temple Ojinnaka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
2
53%
47%
2
4
9
15
389
344
6
7
4
3
4
0
Crystal Palace U21 Wolves U21
Crystal Palace U21 3-4-3
Huấn luyện viên: Darren Powell
3-4-3 Wolves U21
Huấn luyện viên: James Collins
7
Franco Umeh
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
2
Caleb Kporha
2
Caleb Kporha
2
Caleb Kporha
2
Caleb Kporha
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
11
Ethan Sutherland
4
Bastien Meupiyou Menadjou
4
Bastien Meupiyou Menadjou
4
Bastien Meupiyou Menadjou
4
Bastien Meupiyou Menadjou
1
Josh Gracey
1
Josh Gracey
2
Dexter Lembikisa
2
Dexter Lembikisa
2
Dexter Lembikisa
3
Justin Hubner
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Franco Umeh Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hindolo Mustapha Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sean Grehan Hậu vệ |
20 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ademola Ola-Adebomi Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Caleb Kporha Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luke Plange Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jack Wells-Morrison Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kayden Rodney Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Louie Moulden Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Luke Browne Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rob Holding Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ethan Sutherland Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Justin Hubner Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Josh Gracey Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bastien Meupiyou Menadjou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Temple Ojinaka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Boubacar Traore Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tawanda Chirewa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luke Cundle Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ty Barnett Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Leon Chiwome Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cormac Austin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesse Derry Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jake Grante Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Malcolm Ebiowei Tiền vệ |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Rio Cardines Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Finlay Ashworth Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabian Reynolds Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Matthew Whittingham Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Ángel Enguru Mangue Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Filozofe Mabete Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Crystal Palace U21
Wolves U21
Premier League International Cup Anh
Crystal Palace U21
3 : 0
(1-0)
Wolves U21
Professional Development League Anh
Wolves U21
3 : 2
(0-0)
Crystal Palace U21
Professional Development League Anh
Wolves U21
5 : 0
(3-0)
Crystal Palace U21
Professional Development League Anh
Crystal Palace U21
2 : 1
(1-1)
Wolves U21
Crystal Palace U21
Wolves U21
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace U21
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Crystal Palace U21 RB Leipzig U21 |
1 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Leicester U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.81 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Crystal Palace U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 3.75 0.84 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Crystal Palace U21 Liverpool U21 |
3 3 (2) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
T
|
|
10/12/2024 |
Crystal Palace U21 Anderlecht U21 |
3 1 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
- - - |
T
|
Wolves U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Wolves U21 Sheffield United U21 |
1 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.85 |
0.78 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Aston Villa U21 Wolves U21 |
0 4 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.80 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Wolves U21 Valencia U21 |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.88 |
- - - |
B
|
||
04/12/2024 |
Wolves U21 Ajax U21 |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Wolves U21 Leicester U21 |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.72 |
0.86 3.75 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 25