Professional Development League Anh - 27/01/2025 12:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Crystal Palace U21 Norwich City U21
Crystal Palace U21 3-4-3
Huấn luyện viên: Darren Powell
3-4-3 Norwich City U21
Huấn luyện viên: Alan Neilson
7
Franco Umeh
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
2
Caleb Kporha
2
Caleb Kporha
2
Caleb Kporha
2
Caleb Kporha
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
7
Kenneth Aboh
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
6
Adian Manning
6
Adian Manning
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
10
Errol Mundle-Smith
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Franco Umeh Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hindolo Mustapha Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sean Grehan Hậu vệ |
21 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ademola Ola-Adebomi Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Caleb Kporha Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luke Plange Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jack Wells-Morrison Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kayden Rodney Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Louie Moulden Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Luke Browne Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rob Holding Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenneth Aboh Tiền đạo |
27 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Errol Mundle-Smith Tiền đạo |
26 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Adian Manning Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Brandon Forbes Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aj Bridge Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Caleb Ansen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Harmony Okwumo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Theodore Adelusi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Charlie Wilson Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Lewis Shipley Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toby Chilvers Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rio Cardines Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Cormac Austin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesse Derry Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jake Grante Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Malcolm Ebiowei Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Harry Brooke Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Finlay Corke Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 La'Sean Sealey Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Roberts Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Lloyd Ofori-Manteaw Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ellis Craven Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Miles Bracking Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace U21
Norwich City U21
Crystal Palace U21
Norwich City U21
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace U21
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Crystal Palace U21 Wolves U21 |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.83 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Crystal Palace U21 RB Leipzig U21 |
1 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Leicester U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.81 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Crystal Palace U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 3.75 0.84 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Crystal Palace U21 Liverpool U21 |
3 3 (2) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
T
|
Norwich City U21
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Norwich City U21 Hertha BSC U21 |
2 4 (2) (0) |
0.83 +0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
18/01/2025 |
Tottenham U21 Norwich City U21 |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.92 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Norwich City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Norwich City U21 PSV U21 |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
- - - |
T
|
||
02/12/2024 |
Aston Villa U21 Norwich City U21 |
0 3 (0) (1) |
0.83 -1.25 0.80 |
0.76 4.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20