Professional Development League Anh - 16/12/2024 12:00
SVĐ: Crystal Palace Academy
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.77 3.5 0.80
- - -
- - -
2.30 4.00 2.35
0.88 10.25 0.78
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
2.50 2.62 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Trent Kone Doherty
-
Zach Marsh
Asher Agbinone
27’ -
30’
Đang cập nhật
Kieran Morrison
-
Đang cập nhật
Zach Marsh
33’ -
40’
Đang cập nhật
Tommy Pilling
-
Asher Agbinone
Kaden Rodney
46’ -
Đang cập nhật
Jadan Raymond
51’ -
Đang cập nhật
Hindolo Mustapha
62’ -
69’
Michael Laffey
James Balagizi
-
Zach Marsh
Jemiah Umolu
75’ -
77’
Trent Kone Doherty
Kyle Kelly
-
84’
Ranel Young
Keyrol Figueroa
-
Zach Marsh
Joseph Gibbard
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
4
46%
54%
3
5
5
11
389
456
18
13
8
6
8
1
Crystal Palace U21 Liverpool U21
Crystal Palace U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darren Powell
4-2-3-1 Liverpool U21
Huấn luyện viên: Barry Lewtas
9
Jemiah Umolu
11
Asher Agbinone
11
Asher Agbinone
11
Asher Agbinone
11
Asher Agbinone
5
Sean Grehan
5
Sean Grehan
10
Zach Marsh
10
Zach Marsh
10
Zach Marsh
8
Hindolo Mustapha
8
Thomas Hill
11
Trent Kone Doherty
11
Trent Kone Doherty
11
Trent Kone Doherty
11
Trent Kone Doherty
7
Kieran Morrison
7
Kieran Morrison
10
Tommy Pilling
10
Tommy Pilling
10
Tommy Pilling
9
Ranel Young
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jemiah Umolu Tiền đạo |
16 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Hindolo Mustapha Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sean Grehan Hậu vệ |
16 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Zach Marsh Tiền đạo |
16 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Asher Agbinone Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jadan Raymond Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Louie Moulden Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Rob Holding Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Luke Browne Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Rio Cardines Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dylan Reid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Thomas Hill Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ranel Young Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kieran Morrison Tiền vệ |
14 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Tommy Pilling Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Trent Kone Doherty Tiền đạo |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harvey Davies Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Michael Laffey Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josh Davidson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Carter Pinnington Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Isaac Mabaya Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lee Jonas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Joseph Gibbard Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jake Grante Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Joe Sheridan Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jackson Izquierdo Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kaden Rodney Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Keyrol Figueroa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 James Balagizi Tiền vệ |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Wellity Lucky Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kornel Misciur Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Kyle Kelly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace U21
Liverpool U21
Professional Development League Anh
Liverpool U21
3 : 2
(0-2)
Crystal Palace U21
Professional Development League Anh
Crystal Palace U21
2 : 4
(1-2)
Liverpool U21
Professional Development League Anh
Crystal Palace U21
0 : 1
(0-0)
Liverpool U21
Premier League International Cup Anh
Liverpool U21
0 : 1
(0-1)
Crystal Palace U21
Professional Development League Anh
Liverpool U21
0 : 1
(0-1)
Crystal Palace U21
Crystal Palace U21
Liverpool U21
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace U21
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Crystal Palace U21 Anderlecht U21 |
3 1 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Newcastle United U21 Crystal Palace U21 |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 3.75 0.77 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Peterborough United Crystal Palace U21 |
4 1 (0) (0) |
0.96 -1.5 0.82 |
0.74 3.5 1.02 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Crystal Palace U21 Tottenham U21 |
5 1 (2) (0) |
0.96 +0.25 0.90 |
- - - |
T
|
||
25/10/2024 |
Southampton U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 4.25 0.75 |
T
|
X
|
Liverpool U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Liverpool U21 Nordsjælland U21 |
3 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Reading U21 Liverpool U21 |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 3.75 0.78 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Blackpool Liverpool U21 |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.8 |
0.8 3.5 0.96 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Liverpool U21 Wolves U21 |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Liverpool U21 Hertha BSC U21 |
3 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10