VĐQG Serbia - 07/12/2024 16:00
SVĐ: Stadion Rajko Mitić
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -4 3/4 0.95
0.78 4.0 0.81
- - -
- - -
1.04 13.00 41.00
0.84 9 0.90
- - -
- - -
-0.95 -2 1/2 0.75
0.90 1.75 0.87
- - -
- - -
1.22 4.00 21.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Aleksandar Katai
Luka Ilic
10’ -
Đang cập nhật
Luka Ilic
14’ -
Bruno Duarte
Cherif Ndiaye
17’ -
46’
Miljan Ilić
Ognjen Tripković
-
61’
Milan Marčić
Prince Lucky Ukachukwu
-
Guélor Kanga
Aleksandar Katai
62’ -
Milan Rodic
Mirko Ivanic
63’ -
Cherif Ndiaye
Rade Krunic
64’ -
Guélor Kanga
Luka Ilic
67’ -
Guélor Kanga
Jovan Sljivic
73’ -
81’
Ivan Davidović
Alexander Azzam
-
Milson
Luka Ilic
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
63%
37%
4
5
10
13
552
331
20
5
11
4
8
1
Crvena Zvezda Tekstilac Odzaci
Crvena Zvezda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
4-2-3-1 Tekstilac Odzaci
Huấn luyện viên: Slavko Matić
9
Cherif Ndiaye
23
Milan Rodic
23
Milan Rodic
23
Milan Rodic
23
Milan Rodic
8
Guélor Kanga
8
Guélor Kanga
17
Bruno Duarte
17
Bruno Duarte
17
Bruno Duarte
10
Aleksandar Katai
22
Ivan Davidović
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
56 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
51 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
62 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Duarte Tiền vệ |
19 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milan Rodic Hậu vệ |
51 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Luka Ilic Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Vanja Drkusic Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Egor Prutsev Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dálcio Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Lekovic Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ivan Davidović Tiền đạo |
31 | 7 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Leontije Vasić Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Milan Marčić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Miloš Zekić Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Marko Ilic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jovan Sljivic Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Milson Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Nemanja Radonjić Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Veljko Milosavljevic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rade Krunic Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Andrija Maksimovic Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Ognjen Mimovic Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Mirko Ivanic Tiền vệ |
47 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Vojin Stajković Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Dragoslav Burkic Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Azzam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jovan Dašić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Stojanović Tiền đạo |
48 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Petar Barac Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nikola Kodžić Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
45 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Tekstilac Odzaci
VĐQG Serbia
Tekstilac Odzaci
0 : 4
(0-0)
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Tekstilac Odzaci
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Crvena Zvezda
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Crvena Zvezda Bačka Topola |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.82 3.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mladost Lučani Crvena Zvezda |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2 0.90 |
0.98 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
27/11/2024 |
Crvena Zvezda VfB Stuttgart |
5 1 (2) (1) |
0.94 +0.75 0.96 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
OFK Beograd Crvena Zvezda |
0 1 (0) (0) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Crvena Zvezda FC Barcelona |
2 5 (1) (2) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.97 3.5 0.95 |
B
|
T
|
Tekstilac Odzaci
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Tekstilac Odzaci OFK Beograd |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Vojvodina Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.94 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19