GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 08/02/2025 16:30

SVĐ: Stadio Ezio Scida

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ezio Scida

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Crotone Potenza Calcio

Đội hình

Crotone 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Crotone VS Potenza Calcio

4-2-3-1 Potenza Calcio

Huấn luyện viên:

9

Guido Gómez

3

Maxime Giron

3

Maxime Giron

3

Maxime Giron

3

Maxime Giron

10

Mattia Vitale

10

Mattia Vitale

41

Jonathan Silva

41

Jonathan Silva

41

Jonathan Silva

93

Marco Tumminello

9

Salvatore Caturano

5

Lucas Felippe Nascimento

5

Lucas Felippe Nascimento

5

Lucas Felippe Nascimento

5

Lucas Felippe Nascimento

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

Đội hình xuất phát

Crotone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Guido Gómez Tiền đạo

94 32 1 6 0 Tiền đạo

93

Marco Tumminello Tiền đạo

74 19 0 10 1 Tiền đạo

10

Mattia Vitale Tiền vệ

89 6 0 8 0 Tiền vệ

41

Jonathan Silva Tiền vệ

20 3 0 3 0 Tiền vệ

3

Maxime Giron Hậu vệ

94 2 0 7 0 Hậu vệ

6

Davide Di Pasquale Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Nicolò Armini Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Francesco D'Alterio Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

18

Alessio Guerini Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Andrea Gallo Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Andrea Barberis Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Potenza Calcio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Salvatore Caturano Tiền đạo

89 32 0 13 2 Tiền đạo

21

Emanuele Schimmenti Tiền vệ

58 5 0 5 0 Tiền vệ

8

Manuele Castorani Tiền vệ

37 2 0 7 0 Tiền vệ

26

Bruno Verrengia Tiền vệ

91 1 0 8 0 Tiền vệ

5

Lucas Felippe Nascimento Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

22

Fabrizio Alastra Thủ môn

93 0 0 3 0 Thủ môn

35

Mattia Novella Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Giacomo Sciacca Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Francesco Rillo Hậu vệ

43 0 0 6 1 Hậu vệ

27

Bilal Erradi Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

94

Marco Rosafio Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Crotone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Niccolò Cocetta Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mario Vilardi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Riccardo Stronati Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Marco Spina Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Andrea Sala Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Raffaele Cantisani Tiền đạo

69 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Andrea Rispoli Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Marcello Piras Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Filippo Groppelli Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Thomas Schirò Tiền vệ

72 0 1 3 1 Tiền vệ

7

Enrico Oviszach Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

Potenza Calcio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Pasquale Mazzocchi Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Mattia Rossetti Tiền đạo

53 4 0 2 0 Tiền đạo

6

Cristian Riggio Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luca Petrungaro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Vincenzo Galletta Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Elio Landi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Luca Mazzeo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Lorenzo Ferro Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Tommaso Cucchietti Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

31

Antonis Siatounis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Riccardo Burgio Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Gabriele Selleri Tiền đạo

21 1 0 0 2 Tiền đạo

14

Luca Milesi Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Pierfrancesco Galiano Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Crotone

Potenza Calcio

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crotone: 1T - 4H - 0B) (Potenza Calcio: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

Serie C: Girone C Ý

Potenza Calcio

3 : 3

(1-2)

Crotone

30/03/2024

Serie C: Girone C Ý

Potenza Calcio

2 : 2

(2-1)

Crotone

26/11/2023

Serie C: Girone C Ý

Crotone

2 : 1

(1-0)

Potenza Calcio

29/01/2023

Serie C: Girone C Ý

Crotone

0 : 0

(0-0)

Potenza Calcio

24/09/2022

Serie C: Girone C Ý

Potenza Calcio

1 : 1

(0-1)

Crotone

Phong độ gần nhất

Crotone

Phong độ

Potenza Calcio

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crotone

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

01/02/2025

Sorrento

Crotone

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

27/01/2025

Crotone

Picerno

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

1.05 2.5 0.75

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

ACR Messina

Crotone

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.5 0.91

T
X

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Trapani 1905

Crotone

0 3

(0) (3)

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.5 0.86

T
T

Serie C: Girone C Ý

04/01/2025

Crotone

Cavese

1 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

B
X

Potenza Calcio

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

01/02/2025

Trapani 1905

Potenza Calcio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Potenza Calcio

Audace Cerignola

0 0

(0) (0)

0.75 +0 0.96

1.05 2.5 0.75

Serie C: Girone C Ý

21/01/2025

Potenza Calcio

Benevento

3 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.80 2.25 0.82

T
T

Serie C: Girone C Ý

18/01/2025

Sorrento

Potenza Calcio

0 2

(0) (1)

1.22 +0 0.68

0.92 2.25 0.86

T
X

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

Turris

Potenza Calcio

0 0

(0) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất