0.79 1/4 -0.87
-0.99 2.25 0.90
- - -
- - -
3.00 3.10 2.55
0.89 9 0.91
- - -
- - -
-0.98 0 0.88
0.84 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.60 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luka Sucic
24’ -
Mario Pasalic
Ante Budimir
46’ -
Đang cập nhật
Andrej Kramaric
53’ -
Luka Modric
Luka Modric
54’ -
Ante Budimir
Luka Modric
55’ -
57’
Federico Dimarco
Federico Chiesa
-
Đang cập nhật
Luka Modric
60’ -
Mateo Kovacic
Luka Ivanusec
70’ -
Đang cập nhật
Luka Ivanusec
73’ -
75’
Giacomo Raspadori
Gianluca Scamacca
-
Đang cập nhật
Marin Pongracic
78’ -
80’
Jorginho
Lovro Majer
-
Luka Modric
Nicolò Fagioli
81’ -
Đang cập nhật
Josip Stanisic
82’ -
Andrej Kramaric
Josip Juranovic
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
47%
53%
2
3
18
6
508
568
6
13
4
3
1
2
Croatia Ý
Croatia 4-3-3
Huấn luyện viên: Zlatko Dalić
4-3-3 Ý
Huấn luyện viên: Luciano Spalletti
9
Andrej Kramaric
4
Josko Gvardiol
4
Josko Gvardiol
4
Josko Gvardiol
4
Josko Gvardiol
8
Mateo Kovacic
8
Mateo Kovacic
8
Mateo Kovacic
8
Mateo Kovacic
8
Mateo Kovacic
8
Mateo Kovacic
11
Giacomo Raspadori
3
Federico Dimarco
3
Federico Dimarco
3
Federico Dimarco
3
Federico Dimarco
18
Nicolò Barella
18
Nicolò Barella
10
Lorenzo Pellegrini
10
Lorenzo Pellegrini
10
Lorenzo Pellegrini
19
Mateo Retegui
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrej Kramaric Tiền đạo |
27 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Modric Tiền vệ |
28 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Mario Pasalic Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mateo Kovacic Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Josko Gvardiol Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Livakovic Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Josip Stanisic Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Josip Sutalo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marin Pongracic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Luka Sucic Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mateo Retegui Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Nicolò Barella Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Federico Dimarco Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Giovanni Di Lorenzo Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Matteo Darmian Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Riccardo Calafiori Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jorginho Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Martin Baturina Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Josip Juranovic Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Bruno Petkovic Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 I. Perišić Tiền vệ |
19 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marco Pasalic Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nediljko Labrovic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ivica Ivusic Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Luka Ivanusec Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Domagoj Vida Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ante Budimir Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Marko Pjaca Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Borna Sosa Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lovro Majer Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nicolò Fagioli Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Andrea Cambiaso Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Michael Folorunsho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Raoul Bellanova Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Gianluca Scamacca Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Davide Frattesi Tiền vệ |
20 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Guglielmo Vicario Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Federico Gatti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Bryan Cristante Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mattia Zaccagni Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Federico Chiesa Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Alex Meret Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gianluca Mancini Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Croatia
Ý
Vòng Loại Euro
Croatia
1 : 1
(1-1)
Ý
Vòng Loại Euro
Ý
1 : 1
(1-1)
Croatia
Croatia
Ý
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Croatia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/06/2024 |
Croatia Albania |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
15/06/2024 |
Tây Ban Nha Croatia |
3 0 (3) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
1.10 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Bồ Đào Nha Croatia |
1 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
03/06/2024 |
Croatia Bắc Macedonia |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Ai Cập Croatia |
2 4 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Ý
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/06/2024 |
Tây Ban Nha Ý |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Ý Albania |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.25 1.07 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/06/2024 |
Ý Bosnia and Herzegovina |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
04/06/2024 |
Ý Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
24/03/2024 |
Ecuador Ý |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17