- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Croatia Pháp
Croatia 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Pháp
Huấn luyện viên:
9
A. Kramarić
16
M. Baturina
16
M. Baturina
16
M. Baturina
16
M. Baturina
16
M. Baturina
19
B. Sosa
19
B. Sosa
19
B. Sosa
19
B. Sosa
10
L. Modrić
12
R. Kolo Muani
10
C. Nkunku
10
C. Nkunku
10
C. Nkunku
10
C. Nkunku
14
Adrien Rabiot
14
Adrien Rabiot
14
Adrien Rabiot
9
M. Thuram
19
M. Guendouzi
19
M. Guendouzi
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Kramarić Tiền vệ |
26 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 L. Modrić Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Kovačić Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 I. Perišić Hậu vệ |
22 | 1 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 B. Sosa Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Baturina Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 J. Gvardiol Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 I. Matanović Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Livaković Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
6 J. Šutalo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 D. Ćaleta-Car Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 R. Kolo Muani Tiền đạo |
26 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Thuram Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Guendouzi Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adrien Rabiot Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Nkunku Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 L. Digne Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 J. Koundé Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 I. Konaté Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 W. Saliba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Koné Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 K. Jakić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nikola Vlašić Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Kotarski Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 L. Sučić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Budimir Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 M. Pašalić Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Oršić Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 N. Moro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Pjaca Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 I. Ivušić Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 M. Pongračić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Pašalić Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kingsley Coman Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 W. Zaïre-Emery Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Olise Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lucas Chevalier Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T. Hernández Hậu vệ |
26 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Benjamin Pavard Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Barcola Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dayot Upamecano Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 N'Golo Kanté Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Samba Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Croatia
Pháp
UEFA Nations League
Pháp
0 : 1
(0-1)
Croatia
UEFA Nations League
Croatia
1 : 1
(0-0)
Pháp
UEFA Nations League
Croatia
1 : 2
(0-1)
Pháp
UEFA Nations League
Pháp
4 : 2
(2-1)
Croatia
Giao Hữu Quốc Tế
Pháp
0 : 0
(0-0)
Croatia
Croatia
Pháp
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Croatia
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Croatia Bồ Đào Nha |
1 1 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.93 2.5 0.86 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Scotland Croatia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Ba Lan Croatia |
3 3 (2) (3) |
1.14 +0 0.79 |
0.82 2.25 0.97 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Croatia Scotland |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
08/09/2024 |
Croatia Ba Lan |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.93 |
0.90 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Pháp
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Ý Pháp |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Pháp Israel |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.92 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Bỉ Pháp |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.96 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Israel Pháp |
1 4 (1) (2) |
0.92 +2.0 0.98 |
0.97 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Pháp Bỉ |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21