0.87 -1 0.92
0.78 2.0 -1.00
- - -
- - -
1.45 3.75 5.75
0.95 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.10 2.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Willian Formiga
43’ -
Đang cập nhật
Anselmo Ramon
45’ -
46’
Digão
Dhonata
-
47’
Đang cập nhật
Arlan
-
Đang cập nhật
Caio César
56’ -
Mike
Facundo Labandeira
65’ -
69’
Matheus Taumaturgo
Rhuann
-
Đang cập nhật
Léo Pereira
72’ -
Đang cập nhật
Facundo Labandeira
74’ -
Đang cập nhật
Fábio Alemão
75’ -
Gegê
Jorginho
78’ -
Anselmo Ramon
João Neto
82’ -
88’
Arthurzinho
Lucas Gomes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
68%
32%
0
3
15
13
506
215
17
8
5
0
4
1
CRB Altos
CRB 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Pollo Barioni
4-3-3 Altos
Huấn luyện viên: Flávio Araújo
9
Anselmo Ramon
8
Gegê
8
Gegê
8
Gegê
8
Gegê
7
Mike
7
Mike
7
Mike
7
Mike
7
Mike
7
Mike
9
Matheus Taumaturgo
5
Hudson
5
Hudson
5
Hudson
5
Hudson
5
Hudson
5
Hudson
5
Hudson
5
Hudson
4
Arlan
4
Arlan
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anselmo Ramon Tiền đạo |
44 | 16 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
38 Léo Pereira Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Fábio Alemão Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Mike Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Gegê Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Caio César Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Falcão Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Matheus Ribeiro Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Matheus Albino Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Willian Formiga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Saimon Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Altos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matheus Taumaturgo Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Leandro Amorim Hậu vệ |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Arlan Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelo Piauí Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Hudson Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Careca Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Luis Guilherme Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Arthurzinho Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Brayann Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Digão Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Athyrson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Erik Filipe Santos Santana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alejandro Viniegra Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 João Pedro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Heron Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Welder Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Gustavo Henrique Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Facundo Labandeira Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Rômulo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jorginho Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 João Neto Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Lucas Kallyel da Silva Ramalho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vitor Caetano Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Altos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lucas Gomes Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Valber Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Adriano Napão Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Vinicius Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ricardo Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iago Leite Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Rhuann Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Dhonata Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
13 Mhaylon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
CRB
Altos
Copa do Nordeste Brasil
CRB
1 : 1
(0-0)
Altos
CRB
Altos
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CRB
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Náutico CRB |
1 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.83 |
0.91 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
20/03/2024 |
CRB Juazeirense |
3 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
CRB Murici |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
12/03/2024 |
CRB Athletic Club |
2 0 (1) (0) |
1.12 -0.75 0.75 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
09/03/2024 |
Murici CRB |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.77 |
0.82 1.75 0.84 |
T
|
T
|
Altos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 |
Altos América RN |
1 1 (1) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
20/03/2024 |
Ríver Altos |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
07/03/2024 |
Altos Sport Recife |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
22/02/2024 |
Botafogo PB Altos |
1 2 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.86 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/02/2024 |
Altos Maranhão |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 19
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 32